- Từ điển Anh - Anh
Catechization
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -chized, -chizing.
to instruct orally by means of questions and answers, esp. in Christian doctrine.
to question with reference to belief.
to question closely.
Synonyms
noun
- catechism , exam , examination , quiz
Xem thêm các từ khác
-
Catechize
to instruct orally by means of questions and answers, esp. in christian doctrine., to question with reference to belief., to question closely., verb, verb,... -
Categorical
without exceptions or conditions; absolute; unqualified and unconditional, logic ., of, pertaining to, or in a category., adjective, adjective, a categorical... -
Categoricalness
without exceptions or conditions; absolute; unqualified and unconditional, logic ., of, pertaining to, or in a category., a categorical denial ., (of a... -
Categorise
to arrange in categories or classes; classify., to describe by labeling or giving a name to; characterize. -
Categorization
to arrange in categories or classes; classify., to describe by labeling or giving a name to; characterize., noun, classification , deployment , disposal... -
Categorize
to arrange in categories or classes; classify., to describe by labeling or giving a name to; characterize., verb, assort , button down , class , classify... -
Category
any general or comprehensive division; a class., a classificatory division in any field of knowledge, as a phylum or any of its subdivisions in biology.,... -
Catena
a chain or connected series, esp. of extracts from the writings of the fathers of the christian church. -
Catenary
mathematics . the curve assumed approximately by a heavy uniform cord or chain hanging freely from two points not in the same vertical line. equation,... -
Cater
to provide food, service, etc., as for a party or wedding, to provide or supply what amuses, is desired, or gives pleasure, comfort, etc. (usually fol.... -
Cater-cousin
an intimate friend., obsolete . a cousin. -
Caterer
one whose business is to provide food, supplies, and sometimes service at social gatherings., one who caters. -
Caterpillar
the wormlike larva of a butterfly or a moth., a person who preys on others; extortioner., noun, butterfly , canker , larva , moth , tractor , woolly bear... -
Caterwaul
to utter long wailing cries, as cats in rutting time., to utter a similar sound; howl or screech., to quarrel like cats., the cry of a cat in rutting time.,... -
Catgut
a strong cord made by twisting the dried intestines of animals, as sheep, used in stringing musical instruments and tennis rackets, for surgical sutures,... -
Catharsis
the purging of the emotions or relieving of emotional tensions, esp. through certain kinds of art, as tragedy or music., medicine/medical . purgation.,... -
Cathartic
of or pertaining to catharsis., also, cathartical. evacuating the bowels; purgative., a purgative., adjective, cleansing , purifying , cleaning , purgative... -
Cathedral
the principal church of a diocese, containing the bishop's throne., (in nonepiscopal denominations) any of various important churches., pertaining to or... -
Catherine
a female given name., ( marfa skavronskaya ) 16841727, lithuanian wife of peter the great, ( sophia augusta of anhalt-zerbst; catherine the great ) 1729?96,... -
Catherine wheel
a firework that revolves on a pin, making a wheel of fire or sparks; pinwheel., wheel window.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.