- Từ điển Anh - Anh
Cater
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to provide food, service, etc., as for a party or wedding
to provide or supply what amuses, is desired, or gives pleasure, comfort, etc. (usually fol. by to or for )
Verb (used with object)
to provide food and service for
Synonyms
verb
- baby , coddle , cotton , furnish , gratify , humor , indulge , minister to , outfit , pamper , pander to , procure , provision , purvey , spoil , supply , victual , cosset , mollycoddle , overindulge , bend , bow , condescend , defer , deign , favor , feed , help , kowtow , lower , oblige , pander , patronize , provide , salute , serve , stoop , yield
Xem thêm các từ khác
-
Cater-cousin
an intimate friend., obsolete . a cousin. -
Caterer
one whose business is to provide food, supplies, and sometimes service at social gatherings., one who caters. -
Caterpillar
the wormlike larva of a butterfly or a moth., a person who preys on others; extortioner., noun, butterfly , canker , larva , moth , tractor , woolly bear... -
Caterwaul
to utter long wailing cries, as cats in rutting time., to utter a similar sound; howl or screech., to quarrel like cats., the cry of a cat in rutting time.,... -
Catgut
a strong cord made by twisting the dried intestines of animals, as sheep, used in stringing musical instruments and tennis rackets, for surgical sutures,... -
Catharsis
the purging of the emotions or relieving of emotional tensions, esp. through certain kinds of art, as tragedy or music., medicine/medical . purgation.,... -
Cathartic
of or pertaining to catharsis., also, cathartical. evacuating the bowels; purgative., a purgative., adjective, cleansing , purifying , cleaning , purgative... -
Cathedral
the principal church of a diocese, containing the bishop's throne., (in nonepiscopal denominations) any of various important churches., pertaining to or... -
Catherine
a female given name., ( marfa skavronskaya ) 16841727, lithuanian wife of peter the great, ( sophia augusta of anhalt-zerbst; catherine the great ) 1729?96,... -
Catherine wheel
a firework that revolves on a pin, making a wheel of fire or sparks; pinwheel., wheel window. -
Cathode
the electrode or terminal by which current leaves an electrolytic cell, voltaic cell, battery, etc., the positive terminal of a voltaic cell or battery.,... -
Catholic
broad or wide-ranging in tastes, interests, or the like; having sympathies with all; broad-minded; liberal., universal in extent; involving all; of interest... -
Catholicism
the faith, system, and practice of the catholic church, esp. the roman catholic church., ( lowercase ) catholicity. -
Catholicity
broad-mindedness or liberality, as of tastes, interests, or views., universality; general inclusiveness., ( initial capital letter ) the roman catholic... -
Catholicize
cause to adopt catholicism -
Catholicon
a universal remedy; panacea., noun, cure-all -
Cation
a positively charged ion that is attracted to the cathode in electrolysis., any positively charged atom or group of atoms ( opposed to anion ). -
Catkin
a spike of unisexual, apetalous flowers having scaly, usually deciduous bracts, as of a willow or birch. -
Catlike
resembling or typical of a cat, swift and graceful., stealthy and noiseless, adjective, catlike eyes ., the scouts crept up on their quarry with catlike... -
Catling
a long double-edged knife used for amputations, a little cat; a kitten. "cat nor catling." --drummond., catgut; a catgut string. [r.] --shak., (surg.)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.