- Từ điển Anh - Anh
Cervical
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Cervine
deerlike., of deer or the deer family., of a deep tawny color. -
Cesium
a rare, highly reactive, soft, metallic element of the alkali metal group, used chiefly in photoelectric cells. symbol: cs; atomic weight: 132.905; atomic... -
Cess
british . a tax, assessment, or lien., (in scotland) a land tax., (in ireland) a military assessment., (in india) an import or sales tax on a commodity.,... -
Cessation
a temporary or complete stopping; discontinuance, noun, noun, a cessation of hostilities ., beginning , commencement , start, abeyance , arrest , break... -
Cession
act of ceding, as by treaty., something that is ceded, as territory. -
Cesspit
a pit for receiving wastes, as sewage, or other refuse., noun, cesspool , sink -
Cesspool
a cistern, well, or pit for retaining the sediment of a drain or for receiving the sewage from a house., any filthy receptacle or place., any place of... -
Cestoid
zoology . (of worms) ribbonlike., cestode. -
Cetacean
belonging to the cetacea, an order of aquatic, chiefly marine mammals, including the whales and dolphins., a cetacean mammal., noun, beluga , cete , dolphin... -
Cetaceous
belonging to the cetacea, an order of aquatic, chiefly marine mammals, including the whales and dolphins., a cetacean mammal. -
Ceylonese
of or pertaining to ceylon (now sri lanka), its people, or their language., a native or inhabitant of ceylon. -
Chafe
to wear or abrade by rubbing, to make sore by rubbing, to irritate; annoy, to warm by rubbing, obsolete . to heat; make warm., to become worn or sore from... -
Chafer
any scarabaeid beetle. -
Chaff
the husks of grains and grasses that are separated during threshing., straw cut up for fodder., worthless matter; refuse., the membranous, usually dry,... -
Chaffer
bargaining; haggling., to bargain; haggle, to bandy words; chatter, to bandy (words)., obsolete . to trade or deal in; barter., to chaffer over a price... -
Chafferer
bargaining; haggling., to bargain; haggle, to bandy words; chatter, to bandy (words)., obsolete . to trade or deal in; barter., to chaffer over a price... -
Chaffinch
a common finch, fringilla coelebs, of the old world, often kept as a pet. -
Chaffy
consisting of, covered with, or resembling chaff. -
Chafing
to wear or abrade by rubbing, to make sore by rubbing, to irritate; annoy, to warm by rubbing, obsolete . to heat; make warm., to become worn or sore from... -
Chafing dish
an apparatus consisting of a metal dish with a lamp or heating appliance beneath it, for cooking food or keeping it hot at the table., a vessel that holds...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.