- Từ điển Anh - Anh
Chafe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to wear or abrade by rubbing
to make sore by rubbing
to irritate; annoy
to warm by rubbing
Obsolete . to heat; make warm.
Verb (used without object)
to become worn or sore from rubbing
to rub; press with friction
to be irritated or annoyed
Noun
irritation; annoyance.
heat, wear, or soreness caused by rubbing. ?
Idiom
chafe at the bit
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abrade , bark , corrode , damage , erode , excoriate , gall , grate , graze , hurt , impair , inflame , irritate , peel , ruffle , scrape , scratch , skin , wearnotes:to chafe means to rub until sore or worn; to chaff means to tease good-naturedly , anger , annoy , bother , exasperate , exercise , fret , fume , harass , incense , irk , itch , offend , provoke , rage , rasp , rub , vex , worrynotes:to chafe means to rub until sore or worn; to chaff means to tease good-naturedly , aggravate , bug , disturb , get , nettle , peeve , put out , rile , pother , banter , excite , friction , grind , injury , scold , wear
Xem thêm các từ khác
-
Chafer
any scarabaeid beetle. -
Chaff
the husks of grains and grasses that are separated during threshing., straw cut up for fodder., worthless matter; refuse., the membranous, usually dry,... -
Chaffer
bargaining; haggling., to bargain; haggle, to bandy words; chatter, to bandy (words)., obsolete . to trade or deal in; barter., to chaffer over a price... -
Chafferer
bargaining; haggling., to bargain; haggle, to bandy words; chatter, to bandy (words)., obsolete . to trade or deal in; barter., to chaffer over a price... -
Chaffinch
a common finch, fringilla coelebs, of the old world, often kept as a pet. -
Chaffy
consisting of, covered with, or resembling chaff. -
Chafing
to wear or abrade by rubbing, to make sore by rubbing, to irritate; annoy, to warm by rubbing, obsolete . to heat; make warm., to become worn or sore from... -
Chafing dish
an apparatus consisting of a metal dish with a lamp or heating appliance beneath it, for cooking food or keeping it hot at the table., a vessel that holds... -
Chagrin
a feeling of vexation, marked by disappointment or humiliation., to vex by disappointment or humiliation, obsolete . shagreen ( def. 1 ) ., noun, verb,... -
Chain
a series of objects connected one after the other, usually in the form of a series of metal rings passing through one another, used either for various... -
Chain-smoke
to smoke continually, as by lighting one cigarette, cigar, etc., from the preceding one. -
Chain-smoker
to smoke continually, as by lighting one cigarette, cigar, etc., from the preceding one. -
Chain gang
a group of convicts chained together, esp. when working outside. -
Chain letter
a letter sent to a number of people, each of whom is asked to make and mail copies to other people who are to do likewise, often used as a means of spreading... -
Chain reaction
physics . a self-sustaining reaction in which the fission of nuclei of one generation of nuclei produces particles that cause the fission of at least an... -
Chain smoker
to smoke continually, as by lighting one cigarette, cigar, etc., from the preceding one. -
Chain stitch
a kind of ornamental hand stitching in which each stitch forms a loop through the forward end of the next., a basic crochet stitch in which yarn is pulled... -
Chair
a seat, esp. for one person, usually having four legs for support and a rest for the back and often having rests for the arms., something that serves as... -
Chair car
a day coach having two adjustable seats on each side of a central aisle., (not in technical use) parlor car., noun, drawing-room car , palace car , parlor... -
Chairman
the presiding officer of a meeting, committee, board, etc., the administrative head of a department in a high school, college, or university., someone...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.