- Từ điển Anh - Anh
Chanoyu
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a Japanese ceremony at which tea is prepared, served, and taken with an ancient and involved ritual.
Xem thêm các từ khác
-
Chant
a short, simple melody, esp. one characterized by single notes to which an indefinite number of syllables are intoned, used in singing psalms, canticles,... -
Chanter
a person who chants; singer., a chorister; precentor., the chief singer or priest of a chantry., the pipe of a bagpipe provided with finger holes for playing... -
Chanterelle
a mushroom, cantharellus cibarius, having a bright yellow-to-orange funnel-shaped cap, a favorite edible species in france. -
Chantey
a sailors' song, esp. one sung in rhythm to work. -
Chanticleer
a rooster, used as a proper name in medieval fables . -
Chanty
chantey., a rhythmical work song originally sung by sailors[syn: chantey ] -
Chaos
a state of utter confusion or disorder; a total lack of organization or order., any confused, disorderly mass, the infinity of space or formless matter... -
Chaotic
completely confused or disordered, adjective, adjective, a chaotic mass of books and papers ., calm , harmonized , normal , ordered , organized , quiet... -
Chap
to crack, roughen, and redden (the skin), to cause (the ground, wood, etc.) to split, crack, or open in clefts, to become chapped., a fissure or crack,... -
Chap*
to crack, roughen, and redden (the skin), to cause (the ground, wood, etc.) to split, crack, or open in clefts, to become chapped., a fissure or crack,... -
Chap book
a small book or pamphlet of popular tales, ballads, etc., formerly hawked about by chapmen., a small book or pamphlet, often of poetry. -
Chap fallen
dispirited; chagrined; dejected. -
Chaparajos
(in mexico) chaps. -
Chape
the lowermost terminal mount of a scabbard. -
Chapel
a private or subordinate place of prayer or worship; oratory., a separately dedicated part of a church, or a small independent churchlike edifice, devoted... -
Chaperon
a person, usually a married or older woman, who, for propriety, accompanies a young unmarried woman in public or who attends a party of young unmarried... -
Chaperonage
a person, usually a married or older woman, who, for propriety, accompanies a young unmarried woman in public or who attends a party of young unmarried... -
Chapiter
the upper part of a column that supports the entablature[syn: capital ], (arch.) a capital [obs.] see chapital . --ex. xxxvi. 38., (old eng. law)... -
Chaplain
an ecclesiastic attached to the chapel of a royal court, college, etc., or to a military unit., a person who says the prayer, invocation, etc., for an... -
Chaplet
a wreath or garland for the head., a string of beads., roman catholic church ., architecture . a small molding carved to resemble a string of beads; astragal.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.