- Từ điển Anh - Anh
Chaos
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a state of utter confusion or disorder; a total lack of organization or order.
any confused, disorderly mass
- a chaos of meaningless phrases.
the infinity of space or formless matter supposed to have preceded the existence of the ordered universe.
( initial capital letter ) the personification of this in any of several ancient Greek myths.
Obsolete . a chasm or abyss.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- anarchy , ataxia , bedlam , clutter , disarray , discord , disorder , disorganization , entropy , free-for-all * , holy mess , lawlessness , misrule , mix-up , mobocracy , muddle , pandemonium , rat’s nest , snarl , topsy-turviness , tumult , turmoil , unruliness , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disorderedness , disorderliness , jumble , mess , muss , scramble , tumble , babel , chasm , shambles , snafu , uproar , void
Xem thêm các từ khác
-
Chaotic
completely confused or disordered, adjective, adjective, a chaotic mass of books and papers ., calm , harmonized , normal , ordered , organized , quiet... -
Chap
to crack, roughen, and redden (the skin), to cause (the ground, wood, etc.) to split, crack, or open in clefts, to become chapped., a fissure or crack,... -
Chap*
to crack, roughen, and redden (the skin), to cause (the ground, wood, etc.) to split, crack, or open in clefts, to become chapped., a fissure or crack,... -
Chap book
a small book or pamphlet of popular tales, ballads, etc., formerly hawked about by chapmen., a small book or pamphlet, often of poetry. -
Chap fallen
dispirited; chagrined; dejected. -
Chaparajos
(in mexico) chaps. -
Chape
the lowermost terminal mount of a scabbard. -
Chapel
a private or subordinate place of prayer or worship; oratory., a separately dedicated part of a church, or a small independent churchlike edifice, devoted... -
Chaperon
a person, usually a married or older woman, who, for propriety, accompanies a young unmarried woman in public or who attends a party of young unmarried... -
Chaperonage
a person, usually a married or older woman, who, for propriety, accompanies a young unmarried woman in public or who attends a party of young unmarried... -
Chapiter
the upper part of a column that supports the entablature[syn: capital ], (arch.) a capital [obs.] see chapital . --ex. xxxvi. 38., (old eng. law)... -
Chaplain
an ecclesiastic attached to the chapel of a royal court, college, etc., or to a military unit., a person who says the prayer, invocation, etc., for an... -
Chaplet
a wreath or garland for the head., a string of beads., roman catholic church ., architecture . a small molding carved to resemble a string of beads; astragal.,... -
Chapman
british . a peddler., archaic . a merchant., noun, buyer , dealer , merchant , peddler , trader -
Chappie
chap 2 ( def. 1 ) . -
Chappy
chap 2 ( def. 1 ) . -
Chaps
a pair of joined leather leggings, often widely flared, worn over trousers, esp. by cowboys, as protection against burs, rope burns, etc., while on horseback. -
Chapter
a main division of a book, treatise, or the like, usually bearing a number or title., a branch, usually restricted to a given locality, of a society, organization,... -
Char
to burn or reduce to charcoal, to burn slightly; scorch, to become charred., a charred material or surface., charcoal., a superior carbon-rich fuel, a... -
Character
the aggregate of features and traits that form the individual nature of some person or thing., one such feature or trait; characteristic., moral or ethical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.