- Từ điển Anh - Anh
Chaulmoogra
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of several trees of the genus Hydnocarpus (or Taraktogenos ), of southeastern Asia, esp. H. kurzii, the seeds of which yield chaulmoogra oil.
Xem thêm các từ khác
-
Chauvinism
zealous and aggressive patriotism or blind enthusiasm for military glory., biased devotion to any group, attitude, or cause., noun, noun, unbias, bellicism... -
Chauvinist
zealous and aggressive patriotism or blind enthusiasm for military glory., biased devotion to any group, attitude, or cause., noun, jingoist , superpatriot... -
Chauvinistic
zealous and aggressive patriotism or blind enthusiasm for military glory., biased devotion to any group, attitude, or cause. -
Chaw
chew., a wad of something chewable as tobacco[syn: chew ], chew without swallowing; "chaw tobacco", to grind with the teeth; to masticate, as food... -
Cheap
costing very little; relatively low in price; inexpensive, costing little labor or trouble, charging low prices, of little account; of small value; mean;... -
Cheap-jack
a peddler, esp. of inferior articles., of or suitable for a cheap-jack; cheap or inferior., without scruples or principles; underhanded, using cheap -jack... -
Cheapen
to make cheap or cheaper., to lower in esteem; bring into contempt, to decrease the quality or beauty of; make inferior or vulgar, archaic . to bargain... -
Cheapness
costing very little; relatively low in price; inexpensive, costing little labor or trouble, charging low prices, of little account; of small value; mean;... -
Cheat
to defraud; swindle, to deceive; influence by fraud, to elude; deprive of something expected, to practice fraud or deceit, to violate rules or regulations,... -
Cheater
a person or thing that cheats., cheaters, slang ., noun, eyeglasses; spectacles., falsies., bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster... -
Cheating
not faithful to a spouse or lover; "adulterous husbands and wives"; "a two-timing boyfriend"[syn: adulterous ], violating accepted standards or rules;... -
Check
to stop or arrest the motion of suddenly or forcibly, to restrain; hold in restraint or control, to cause a reduction, as in rate or intensity; diminish,... -
Check in
the act or fact of checking in., verb, appear , sign in , report , arrive , check -
Check room
a room where hats, coats, parcels, etc., may be checked. -
Check up
to stop or arrest the motion of suddenly or forcibly, to restrain; hold in restraint or control, to cause a reduction, as in rate or intensity; diminish,... -
Checked
having a pattern of squares; checkered, phonetics . (of a vowel) situated in a closed syllable ( opposed to free )., a checked shirt . -
Checker
a small, usually red or black disk of plastic or wood, used in playing checkers., checkers,, a checkered pattern., one of the squares of a checkered pattern.,... -
Checkerboard
a board marked off into 64 squares of two alternating colors, arranged in eight vertical and eight horizontal rows, on which checkers or chess is played.,... -
Checkmate
also called mate. chess ., a complete check; defeat, chess . to maneuver (an opponent's king) into a check from which it cannot escape; mate., to check... -
Checkup
a comprehensive physical examination, an examination or close scrutiny, as for verification, accuracy, or comparison, noun, he went to the doctor for a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.