- Từ điển Anh - Anh
Checkmate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also called mate. Chess .
- an act or instance of maneuvering the opponent's king into a check from which it cannot escape, thus bringing the game to a victorious conclusion.
- the position of the pieces when a king is checkmated.
a complete check; defeat
Verb (used with object)
Chess . to maneuver (an opponent's king) into a check from which it cannot escape; mate.
to check completely; defeat
Interjection
Chess . (used by a player to announce that he or she has put the opponent's king into inextricable check.)
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Checkup
a comprehensive physical examination, an examination or close scrutiny, as for verification, accuracy, or comparison, noun, he went to the doctor for a... -
Cheek
either side of the face below the eye and above the jaw., the side wall of the mouth between the upper and lower jaws., something resembling the side of... -
Cheek bone
the zygomatic bone., the part of that bone below the eye forming the prominence of the cheek., the area of the cheek overlying this bone. -
Cheekiness
impudent; insolent, noun, a cheeky fellow ; cheeky behavior ., assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , chutzpah... -
Cheeky
impudent; insolent, adjective, a cheeky fellow ; cheeky behavior ., audacious , ballsy , bold , brash , brazen , disrespectful , forward , impertinent... -
Cheep
to chirp; peep., chiefly south midland u.s. to reveal or tell a secret (usually used in the phrase cheep it )., to express by cheeps., a chirp., verb,... -
Cheer
a shout of encouragement, approval, congratulation, etc., a set or traditional form of shout used by spectators to encourage or show enthusiasm for an... -
Cheerful
full of cheer; in good spirits, promoting or inducing cheer; pleasant; bright, characterized by or expressive of good spirits or cheerfulness, hearty or... -
Cheerfulness
full of cheer; in good spirits, promoting or inducing cheer; pleasant; bright, characterized by or expressive of good spirits or cheerfulness, hearty or... -
Cheering
providing freedom from worry[syn: comforting ], encouragement in the form of cheers from spectators; "it's all over but the shouting", adjective,... -
Cheerio
good-bye; good-bye and good luck., (used as a toast to one's drinking companions.), a good-bye or farewell., a toast of cheerio! -
Cheerleader
/ t -
Cheerless
without cheer; joyless; gloomy, adjective, adjective, drab , cheerless surroundings ., bright , cheerful , happy , uplifting, austere , black , bleak ,... -
Cheerlessness
without cheer; joyless; gloomy, drab , cheerless surroundings . -
Cheery
in good spirits; gay., promoting cheer; enlivening., adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful... -
Cheese
the curd of milk separated from the whey and prepared in many ways as a food., a definite mass of this substance, often in the shape of a wheel or cylinder.,... -
Cheese paring
meanly economical; parsimonious., something of little or no value., niggardly economy. -
Cheeseburger
a hamburger cooked with a slice of cheese on top of it. -
Cheesemonger
someone who sells cheese -
Cheesiness
of or like cheese, slang . inferior or cheap; chintzy, a cheesy aroma ; a cheesy taste ., the movie 's special effects are cheesy and unconvincing .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.