- Từ điển Anh - Anh
Chidden
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to express disapproval of; scold; reproach
to harass, nag, impel, or the like by chiding
Verb (used without object)
to scold or reproach; find fault.
Xem thêm các từ khác
-
Chide
to express disapproval of; scold; reproach, to harass, nag, impel, or the like by chiding, to scold or reproach; find fault., verb, verb, the principal... -
Chief
the head or leader of an organized body of people; the person highest in authority, the head or ruler of a tribe or clan, ( initial capital letter ) u.s.... -
Chief executive
the president of the united states., ( lowercase ) the governor of a u.s. state., ( lowercase ) the head of a government. -
Chiefdom
the rank or office of a chief., the territory or people over which a chief rules. -
Chiefly
primarily; essentially, mainly; mostly, of, pertaining to, or like a chief, adverb, adverb, he phoned chiefly to let us know he was feeling better ., this... -
Chiefship
the head or leader of an organized body of people; the person highest in authority, the head or ruler of a tribe or clan, ( initial capital letter ) u.s.... -
Chieftain
the chief of a clan or a tribe., a leader of a group, band, etc., ( initial capital letter ) military . britain's main battle tank since 1969, fitted with... -
Chieftaincy
the chief of a clan or a tribe., a leader of a group, band, etc., ( initial capital letter ) military . britain's main battle tank since 1969, fitted with... -
Chieftainship
the chief of a clan or a tribe., a leader of a group, band, etc., ( initial capital letter ) military . britain's main battle tank since 1969, fitted with... -
Chiffon
a sheer fabric of silk, nylon, or rayon in plain weave., any women's dress ornament, as ribbon or lace., (of dresses, scarves, etc.) resembling or made... -
Chiffonier
a high chest of drawers or bureau, often having a mirror on top., a low bookcase of the english regency, with grille doors or doorless., a shallow, tall,... -
Chignon
a large, smooth twist, roll, or knot of hair, worn by women at the nape of the neck or the back of the head., noun, bun , hairdo , knot , twist -
Chilblain
an inflammation of the hands and feet caused by exposure to cold and moisture. -
Child
a person between birth and full growth; a boy or girl, a son or daughter, a baby or infant., a human fetus., a childish person, a descendant, any person... -
Child's play
something very easily done., noun, breeze , cinch , drop in the bucket , duck soup , easy thing , picnic , piece of cake , pushover , simple matter , small... -
Child bearing
the act of producing or bringing forth children., capable of, suitable for, or relating to the bearing of a child or of children, the childbearing years... -
Childbearing
the act of producing or bringing forth children., capable of, suitable for, or relating to the bearing of a child or of children, noun, the childbearing... -
Childbed
the circumstance or situation of a woman giving birth to a child; parturition, to lie in childbed . -
Childbirth
an act or instance of bringing forth a child; parturition, noun, a difficult childbirth ., accouchement , bearing children , blessed event * , childbed... -
Childhood
the state or period of being a child., the early stage in the existence of something, noun, noun, the childhood of the human race ., adulthood, adolescence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.