- Từ điển Anh - Anh
Childbirth
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an act or instance of bringing forth a child; parturition
Synonyms
noun
- accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor , lying-in , nativity , parturience , parturition , procreation , producing , propagation , reproduction , travail , visit from the stork , birthing , childbearing , birth , couvade , puerperium
Xem thêm các từ khác
-
Childhood
the state or period of being a child., the early stage in the existence of something, noun, noun, the childhood of the human race ., adulthood, adolescence... -
Childish
of, like, or befitting a child, puerile; weak; silly, adjective, adjective, childish games ., childish fears ., adult , mature , sensible , serious , wise,... -
Childishness
of, like, or befitting a child, puerile; weak; silly, childish games ., childish fears . -
Childless
a person between birth and full growth; a boy or girl, a son or daughter, a baby or infant., a human fetus., a childish person, a descendant, any person... -
Childlessness
a person between birth and full growth; a boy or girl, a son or daughter, a baby or infant., a human fetus., a childish person, a descendant, any person... -
Childlike
like a child, as in innocence, frankness, etc.; befitting a child, adjective, adjective, childlike trust ., complicated , untrusting, artless , childish... -
Childly
childlike; childish. -
Children
pl. of child. -
Chiliad
a group of 1000., a period of 1000 years. -
Chiliastic
the doctrine of christ's expected return to reign on earth for 1000 years; millennialism. -
Chill
coldness, esp. a moderate but uncomfortably penetrating coldness, a sensation of cold, usually with shivering, a feeling of sudden fear, anxiety, or alarm.,... -
Chilled
moderately cold; chilly, (paint.) having that cloudiness or dimness of surface that is called "blooming.", a chill wind . -
Chilli
chili., very hot and finely tapering pepper of special pungency[syn: chili ] -
Chilliness
mildly cold or producing a sensation of cold; causing shivering; chill, feeling cold; sensitive to cold, without warmth of feeling; cool, producing or... -
Chilling
causing or likely to cause a chill, adjective, the chilling effect of the high unemployment rate ., eerie , frightening , frigorific , horrifying , icy... -
Chilly
mildly cold or producing a sensation of cold; causing shivering; chill, feeling cold; sensitive to cold, without warmth of feeling; cool, producing or... -
Chime
an apparatus for striking a bell so as to produce a musical sound, as one at the front door of a house by which visitors announce their presence., often,... -
Chime in
an apparatus for striking a bell so as to produce a musical sound, as one at the front door of a house by which visitors announce their presence., often,... -
Chimera
( often initial capital letter ) a mythological, fire-breathing monster, commonly represented with a lion's head, a goat's body, and a serpent's tail.,... -
Chimeric
unreal; imaginary; visionary, wildly fanciful; highly unrealistic, adjective, a chimerical terrestrial paradise ., a chimerical plan ., chimerical , delusive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.