- Từ điển Anh - Anh
Chimera
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ras.
( often initial capital letter ) a mythological, fire-breathing monster, commonly represented with a lion's head, a goat's body, and a serpent's tail.
any similarly grotesque monster having disparate parts, esp. as depicted in decorative art.
a horrible or unreal creature of the imagination; a vain or idle fancy
Genetics . an organism composed of two or more genetically distinct tissues, as an organism that is partly male and partly female, or an artificially produced individual having tissues of several species.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bogy , bubble , delusion , fabrication , fancy , fata morgana , figment , fool’s paradise , hallucination , ignis fatuus , illusion , mirage , monster , monstrosity , pipe dream * , rainbow * , snare , specter , virtual reality , castle in the air , dream , fantasy , pipe dream , rainbow , phantom
Xem thêm các từ khác
-
Chimeric
unreal; imaginary; visionary, wildly fanciful; highly unrealistic, adjective, a chimerical terrestrial paradise ., a chimerical plan ., chimerical , delusive... -
Chimerical
unreal; imaginary; visionary, wildly fanciful; highly unrealistic, adjective, a chimerical terrestrial paradise ., a chimerical plan ., chimeric , conceptual... -
Chimney
a structure, usually vertical, containing a passage or flue by which the smoke, gases, etc., of a fire or furnace are carried off and by means of which... -
Chimney corner
the corner or side of a fireplace., a place near the fire., fireside; hearth. -
Chimney pot
an earthenware or metal pipe or deflector, often cylindrical, fitted on the top of a chimney to increase draft and reduce or disperse smoke. -
Chimney sweep
a person whose business it is to clean out chimneys., noun, chimney sweeper , flue cleaner , sweep , sweeper -
Chimney sweeper
a person whose business it is to clean out chimneys. -
Chimpanzee
a large, somewhat arboreal anthropoid ape, pan troglodytes, of equatorial africa, having a brown-to-black coat, a relatively hairless face with a rounded... -
Chin
the lower extremity of the face, below the mouth., the prominence of the lower jaw., informal . chin-up., gymnastics ., to raise or hold to the chin, as... -
Chin-chin
polite and ceremonious speech., light conversation; chitchat., to speak politely and ceremoniously., to talk casually and lightly; chat., (used as a greeting... -
Chin-wag
light informal conversation for social occasions -
China
a translucent ceramic material, biscuit-fired at a high temperature, its glaze fired at a low temperature., any porcelain ware., plates, cups, saucers,... -
China clay
kaolin. -
China tree
chinaberry., evergreen of tropical america having pulpy fruit containing saponin which was used as soap by native americans, tree of northern india and... -
China ware
dishes, ornaments, etc., made of china. -
Chinaman
usually offensive . a chinese or a person of chinese descent., ( lowercase ) a person who imports or sells china., ( often lowercase ) political slang... -
Chinatown
the main chinese district in any city outside china. -
Chinch
chinch bug., (loosely) a bedbug. -
Chinchilla
a small, south american rodent, chinchilla laniger, raised for its soft, silvery gray fur, the fur of this animal., something, as a coat or jacket, made... -
Chine
a ravine formed in rock by the action of running water., noun, back , backbone , cleave , meat , spine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.