- Từ điển Anh - Việt
Figment
Nghe phát âmMục lục |
/´figmənt/
Thông dụng
Danh từ
Điều tưởng tượng; điều bịa đặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bubble * , castle in the air * , chimera , daydream , dream , fable , fabrication , falsehood , fancy , fantasy , fiction , illusion , improvisation , invention , lie , nightmare , production , phantasm , phantasma , reverie , vision , creation , apparition , ghost , image , phantasmagoria , phantom , specter
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Figuers
, -
Figulate
Tính từ: thuộc đồ gốm, -
Figuline
/ ´figju¸lain /, danh từ, Đồ gốm, Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ gốm, tính từ, dùng làm đồ... -
Figurable
/ ´figjurəbl /, tính từ, có thể ch hình dáng, có thể làm đồ gốm, -
Figural
/ ´figərəl /, Tính từ: có hình dáng người hay động vật, -
Figural deviation
lệch hình, sự lệch hình, -
Figurant
/ ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên... -
Figurante
/ ¸figju´rɔnt /, Danh từ,: nữ diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai... -
Figurate
Tính từ: Định hình, có hình hình học, Toán & tin: sự tượng... -
Figurate number
số tượng trưng, -
Figurate number of a continued fraction
số cuối cùng của một liên phân số, -
Figurate stone
đá tạo hình, đá tạo hình, -
Figuration
/ ¸figju´reiʃən /, Danh từ: hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, (âm nhạc) hình,... -
Figurative
/ ´figjurətiv /, Tính từ: bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ, biểu trưng, tượng trưng, Từ... -
Figurative constant
hằng hình, hằng tượng trưng, -
Figurative element
phần tử hình (ký hiệu), -
Figurative mark
dấu hình vẽ, -
Figuratively
Phó từ: văn hoa, bóng bảy, theo phép ẩn dụ, -
Figurativeness
/ ´figjurətivnis /, danh từ, tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng, tính chất tượng trưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.