- Từ điển Anh - Anh
Chinese
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the standard language of China, based on the speech of Beijing; Mandarin.
a group of languages of the Sino-Tibetan family, including standard Chinese and most of the other languages of China. Abbreviation
any of the Chinese languages, which vary among themselves to the point of mutual unintelligibility.
a native or descendant of a native of China.
Adjective
of or pertaining to China, its inhabitants, or one of their languages.
noting or pertaining to the partly logographic, partly phonetic script used for the writing of Chinese, Japanese, and other languages, consisting of thousands of brushstroke characters written in vertical columns from right to left.
Xem thêm các từ khác
-
Chinese lantern
a collapsible lantern of thin, colored paper, often used for decorative lighting. -
Chink
a crack, cleft, or fissure, a narrow opening, to fill up chinks in., noun, a chink in a wall ., a chink between two buildings ., aperture , cleft , crack... -
Chinless
the lower extremity of the face, below the mouth., the prominence of the lower jaw., informal . chin-up., gymnastics ., to raise or hold to the chin, as... -
Chintz
a printed cotton fabric, glazed or unglazed, used esp. for draperies., a painted or stained calico from india. -
Chintzy
of, like, or decorated with chintz., cheap, inferior, or gaudy., stingy; miserly, adjective, a chintzy way to entertain guests ., cheap , frowzy , schlocky... -
Chip
a small, slender piece, as of wood, separated by chopping, cutting, or breaking., a very thin slice or small piece of food, candy, etc., a mark or flaw... -
Chip in
a small, slender piece, as of wood, separated by chopping, cutting, or breaking., a very thin slice or small piece of food, candy, etc., a mark or flaw... -
Chipmunk
any of several small, striped, terrestrial squirrels of the genera tamias, of north america, and eutamia, of asia and north america, esp. t. striatus,... -
Chippendale
thomas, 171879, english cabinetmaker and furniture designer., of or in the style of thomas chippendale., =====of or relating to an 18th-century english... -
Chipper
marked by or being in sprightly good humor and health., adjective, adjective, unhappy, alert , animate , animated , bright , brisk , gay , in good spirits... -
Chippy
also, chippie. slang ., chipping sparrow., a promiscuous woman., a prostitute. -
Chirk
to make a shrill, chirping noise., informal . to cheer (usually fol. by up ). -
Chiromancer
palmistry. -
Chiromancy
palmistry. -
Chiron
classical mythology . a wise and beneficent centaur, teacher of achilles, asclepius, and others., astronomy . an asteroid located between saturn and uranus,... -
Chiropodist
a podiatrist. -
Chiropody
podiatry. -
Chiroptera
an old order dating to early eocene: bats, suborder megachiroptera ( fruit bats ); suborder microchiroptera ( insectivorous bats ) -
Chirp
to make a characteristic short, sharp sound, as small birds and certain insects., to make any similar sound, to sound or utter in a chirping manner, a... -
Chirpiness
chirping or tending to chirp, cheerful; lively; gay., chirpy birds .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.