- Từ điển Anh - Anh
Chip
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small, slender piece, as of wood, separated by chopping, cutting, or breaking.
a very thin slice or small piece of food, candy, etc.
a mark or flaw made by the breaking off or gouging out of a small piece
any of the small round disks, usually of plastic or ivory, used as tokens for money in certain gambling games, as roulette or poker; counter.
Also called microchip. Electronics . a tiny slice of semiconducting material, generally in the shape of a square a few millimeters long, cut from a larger wafer of the material, on which a transistor or an entire integrated circuit is formed. Compare microprocessor .
a small cut or uncut piece of a diamond or crystal.
anything trivial or worthless.
something dried up or without flavor.
a piece of dried dung
wood, straw, etc., in thin strips for weaving into hats, baskets, etc.
Golf . chip shot.
Tennis . a softly sliced return shot with heavy backspin.
the strip of material removed by a recording stylus as it cuts the grooves in a record.
chips, Chiefly British . French fries.
Verb (used with object)
to hew or cut with an ax, chisel, etc.
to cut, break off, or gouge out (bits or fragments)
to disfigure by breaking off a fragment
to shape or produce by cutting or flaking away pieces
Games . to bet by means of chips, as in poker.
Tennis . to slice (a ball) on a return shot, causing it to have heavy backspin.
Slang . to take (a narcotic drug) occasionally, esp. only in sufficient quantity to achieve a mild euphoria.
Chiefly British Sports . to hit or kick (a ball) a short distance forward.
British Slang . to jeer or criticize severely; deride; taunt.
Australian . to hoe; harrow.
Verb (used without object)
to break off in small pieces.
Golf . to make a chip shot. ?
Verb phrase
chip in,
- to contribute money or assistance; participate.
- Games . to bet a chip or chips, as in poker.
- to interrupt a conversation to say something; butt in
- We all chipped in with our suggestions for the reunion.
Idioms
chip off the old block
- a person who resembles one parent in appearance or behavior
- His son is just a chip off the old block.
chip on one's shoulder
in the chips
when the chips are down
- in a discouraging or disadvantageous situation; in bad or pressing times
- When the chips are down he proves to be a loyal friend.
Synonyms
noun
- dent , flake , fragment , gobbet , nick , notch , paring , part , scrap , scratch , shaving , slice , sliver , wafer , wedge
verb
- break , chisel , chop , clip , crack , crack off , crumble , cut away , cut off , damage , flake , fragment , gash , hack , hackle , hew , incise , nick , notch , shape , shear , slash , slice , sliver , snick , snip , splinter , split , whack , whittle , bit , chaff , chunk , coin , cut , flaw , marker , money , pare , piece , scrap , shard , shaving , token
Xem thêm các từ khác
-
Chip in
a small, slender piece, as of wood, separated by chopping, cutting, or breaking., a very thin slice or small piece of food, candy, etc., a mark or flaw... -
Chipmunk
any of several small, striped, terrestrial squirrels of the genera tamias, of north america, and eutamia, of asia and north america, esp. t. striatus,... -
Chippendale
thomas, 171879, english cabinetmaker and furniture designer., of or in the style of thomas chippendale., =====of or relating to an 18th-century english... -
Chipper
marked by or being in sprightly good humor and health., adjective, adjective, unhappy, alert , animate , animated , bright , brisk , gay , in good spirits... -
Chippy
also, chippie. slang ., chipping sparrow., a promiscuous woman., a prostitute. -
Chirk
to make a shrill, chirping noise., informal . to cheer (usually fol. by up ). -
Chiromancer
palmistry. -
Chiromancy
palmistry. -
Chiron
classical mythology . a wise and beneficent centaur, teacher of achilles, asclepius, and others., astronomy . an asteroid located between saturn and uranus,... -
Chiropodist
a podiatrist. -
Chiropody
podiatry. -
Chiroptera
an old order dating to early eocene: bats, suborder megachiroptera ( fruit bats ); suborder microchiroptera ( insectivorous bats ) -
Chirp
to make a characteristic short, sharp sound, as small birds and certain insects., to make any similar sound, to sound or utter in a chirping manner, a... -
Chirpiness
chirping or tending to chirp, cheerful; lively; gay., chirpy birds . -
Chirpy
chirping or tending to chirp, cheerful; lively; gay., chirpy birds . -
Chirr
to make a characteristic shrill, trilling sound, as a grasshopper., the sound of chirring. -
Chirrup
to chirp, to make a similar sound, to utter with chirps., to make a chirping sound to., the act or sound of chirruping, noun, robins chirruping on the... -
Chisel
a wedgelike tool with a cutting edge at the end of the blade, often made of steel, used for cutting or shaping wood, stone, etc., chisel plow., ( initial... -
Chit
a signed note for money owed for food, drink, etc., any receipt, voucher, or similar document, esp. of an informal nature., chiefly british . a note; short... -
Chitchat
light conversation; casual talk; gossip., to indulge in chitchat; gossip., noun, verb, prattle , small talk , conversation , gossip , talk , babble , blab...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.