- Từ điển Anh - Anh
Chlorine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a halogen element, a heavy, greenish-yellow, incombustible, water-soluble, poisonous gas that is highly irritating to the respiratory organs, obtained chiefly by electrolysis of sodium chloride brine: used for water purification, in the making of bleaching powder, and in the manufacture both of chemicals that do not contain chlorine, as ethylene glycol, and of those that do. Symbol: Cl; atomic weight: 35.453; atomic number
- 17.
Synonyms
noun
- bleach , disinfectant , element , halogen
Xem thêm các từ khác
-
Chloroform
also called trichloromethane. chemistry, pharmacology . a colorless, volatile, nonflammable, slightly water-soluble, pungent, sweet-tasting liquid, chcl... -
Chloromycetin
an oral antibiotic (trade name chloromycetin) used to treat serious infections (especially typhoid fever)[syn: chloramphenicol ] -
Chlorophyll
the green coloring matter of leaves and plants, essential to the production of carbohydrates by photosynthesis, and occurring in a bluish-black form, c... -
Chloroplast
a plastid containing chlorophyll. -
Chlorosis
an abnormally yellow color of plant tissues, resulting from partial failure to develop chlorophyll, caused by a nutrient deficiency or the activities of... -
Chlorous
containing trivalent chlorine., of or derived from chlorous acid. -
Chock
a wedge or block of wood, metal, or the like, for filling in a space, holding an object steady, etc., nautical ., metalworking . a bearing supporting the... -
Chock-a-block
extremely full; crowded; jammed, nautical . having the blocks drawn close together, as when the tackle is hauled to the utmost., in a crowded manner, a... -
Chock-full
full to the limit; crammed., adjective, brimming , bulging. bursting , bursting , chock-a-block , completely full , cram full , crammed , jam-packed ,... -
Chockablock
extremely full; crowded; jammed, nautical . having the blocks drawn close together, as when the tackle is hauled to the utmost., in a crowded manner, adjective,... -
Chocolate
a preparation of the seeds of cacao, roasted, husked, and ground, often sweetened and flavored, as with vanilla., a beverage made by dissolving such a... -
Choice
an act or instance of choosing; selection, the right, power, or opportunity to choose; option, the person or thing chosen or eligible to be chosen, an... -
Choicely
an act or instance of choosing; selection, the right, power, or opportunity to choose; option, the person or thing chosen or eligible to be chosen, an... -
Choiceness
an act or instance of choosing; selection, the right, power, or opportunity to choose; option, the person or thing chosen or eligible to be chosen, an... -
Choir
a company of singers, esp. an organized group employed in church service., any group of musicians or musical instruments; a musical company, or band, or... -
Choir boy
a boy who sings in a choir, esp. a church choir., slang . a person who is notably honest, moral, or innocent. -
Choir girl
a girl who sings in a choir. -
Choir master
the director of a choir. -
Choke
to stop the breath of by squeezing or obstructing the windpipe; strangle; stifle., to stop by or as if by strangling or stifling, to stop by filling; obstruct;... -
Choke-full
chock-full., packed full to capacity; "chowder chockablock with pieces of fish"[syn: chockablock ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.