Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Choice

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

an act or instance of choosing; selection
Her choice of a computer was made after months of research. His parents were not happy with his choice of friends.
the right, power, or opportunity to choose; option
The child had no choice about going to school.
the person or thing chosen or eligible to be chosen
This book is my choice. He is one of many choices for the award.
an alternative
There is another choice.
an abundance or variety from which to choose
a wide choice of candidates.
something that is preferred or preferable to others; the best part of something
Mare's Nest is the choice in the sixth race.
a carefully selected supply
This restaurant has a fine choice of wines.
a choice grade of beef.

Adjective

worthy of being chosen; excellent; superior.
carefully selected
choice words.
(in the grading of beef in the U.S.) rated between prime and good. ?

Idiom

of choice
that is generally preferred
A detached house is still the home of choice.

Antonyms

adjective
inferior , poor , sad , worst , common , indiscriminate , promiscuous
noun
coercion , compulsion , indiscrimination

Synonyms

adjective
10 , 24-karat , a-1 * , elect , elite , excellent , exceptional , exclusive , exquisite , fine , first-class , hand-picked , nice , popular , precious , preferential , preferred , prime , prize , rare , select , solid gold , special , top-drawer , uncommon , unusual , valuable , winner , superior , dainty , elegant , chosen , careful , chary , choosing , choosy , discretional , discriminative , eclectic , elective , fastidious , optional , recherch , sparing , voluntary
noun
alternative , appraisal , choosing , cull , cup of tea * , decision , determination , discretion , discrimination , distinction , druthers , election , evaluation , extract , favorite , finding , free will , judgment , opportunity , option , pick , preference , rating , say , substitute , variety , verdict , volition , vote , weakness , selection , chosen , select , cream , crme de la crme , elite , flower , prize , top , alternant , alternate , alternativity , assortment , best , better , candidate , deciding , delicate , excellent , exquisite , fine , opinion , picked , popular , preferable , preferment , prime , rare , triage , uncommon , voice , winner

Xem thêm các từ khác

  • Choicely

    an act or instance of choosing; selection, the right, power, or opportunity to choose; option, the person or thing chosen or eligible to be chosen, an...
  • Choiceness

    an act or instance of choosing; selection, the right, power, or opportunity to choose; option, the person or thing chosen or eligible to be chosen, an...
  • Choir

    a company of singers, esp. an organized group employed in church service., any group of musicians or musical instruments; a musical company, or band, or...
  • Choir boy

    a boy who sings in a choir, esp. a church choir., slang . a person who is notably honest, moral, or innocent.
  • Choir girl

    a girl who sings in a choir.
  • Choir master

    the director of a choir.
  • Choke

    to stop the breath of by squeezing or obstructing the windpipe; strangle; stifle., to stop by or as if by strangling or stifling, to stop by filling; obstruct;...
  • Choke-full

    chock-full., packed full to capacity; "chowder chockablock with pieces of fish"[syn: chockablock ]
  • Choke bore

    a bore in a shotgun that narrows toward the muzzle to prevent shot from scattering too widely., a shotgun with such a bore.
  • Choke off

    to stop the breath of by squeezing or obstructing the windpipe; strangle; stifle., to stop by or as if by strangling or stifling, to stop by filling; obstruct;...
  • Choker

    a person or thing that chokes., a necklace that fits snugly around the neck., a neckcloth or high collar., a chain or cable used to haul logs from the...
  • Choky

    tending to choke, a choky collar .
  • Choler

    irascibility; anger; wrath; irritability., old physiology . yellow bile., obsolete . biliousness., noun, indignation , irateness , ire , anger , bile ,...
  • Cholera

    also called asiatic cholera. pathology . an acute, infectious disease, endemic in india and china and occasionally epidemic elsewhere, characterized by...
  • Choleraic

    also called asiatic cholera. pathology . an acute, infectious disease, endemic in india and china and occasionally epidemic elsewhere, characterized by...
  • Choleric

    extremely irritable or easily angered; irascible, obsolete ., adjective, a choleric disposition ., bilious., causing biliousness., quick-tempered , peevish...
  • Chomp

    champ 1 ., the act of gripping or chewing off with the teeth and jaws[syn: bite ], chew noisily; "the boy chomped his sandwich", to lose ; specifically,...
  • Choose

    to select from a number of possibilities; pick by preference, to prefer or decide (to do something), to want; desire., (esp. in children's games) to contend...
  • Chooser

    to select from a number of possibilities; pick by preference, to prefer or decide (to do something), to want; desire., (esp. in children's games) to contend...
  • Choosey

    choos?i?er , choos?i?est, difficult to please[syn: choosy ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top