- Từ điển Anh - Anh
Chromatography
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chemistry .
the separation of mixtures into their constituents by preferential adsorption by a solid, as a column of silica (column chromatography) or a strip of filter paper (paper chromatography) or by a gel.
Xem thêm các từ khác
-
Chrome
chromium., chromium-plated or other bright metallic trim, as on an automobile., (of dyeing) the dichromate of potassium or sodium., photography . a positive... -
Chromic
of or containing chromium in the trivalent state, as chromic hydroxide, cr(oh) 3 ., of or derived from chromic acid. -
Chromium
a lustrous, hard, brittle, metallic element used in alloy steels for hardness and corrosion resistance, as in stainless steel, and for plating other metals:... -
Chromolithograph
a picture produced by chromolithography. -
Chromolithographer
the process of lithographing in colors from a series of plates or stones. -
Chromolithographic
the process of lithographing in colors from a series of plates or stones. -
Chromolithography
the process of lithographing in colors from a series of plates or stones. -
Chromoplast
a plastid containing coloring matter other than chlorophyll. -
Chromosome
any of several threadlike bodies, consisting of chromatin, that carry the genes in a linear order, the human species has 23 pairs , designated 1 to 22... -
Chromosphere
a scarlet, gaseous envelope surrounding the sun outside the photosphere, from which enormous quantities of hydrogen and other gases are erupted., a gaseous... -
Chronic
constant; habitual; inveterate, continuing a long time or recurring frequently, having long had a disease, habit, weakness, or the like, (of a disease)... -
Chronicity
constant; habitual; inveterate, continuing a long time or recurring frequently, having long had a disease, habit, weakness, or the like, (of a disease)... -
Chronicle
a chronological record of events; a history., to record in or as in a chronicle., verb, noun, verb, hide , secret, annals , archives , diary , history... -
Chronicler
a chronological record of events; a history., to record in or as in a chronicle., noun, annalist , recorder , historian -
Chronograph
a timepiece fitted with a recording device, as a stylus and rotating drum, used to mark the exact instant of an occurrence, esp. in astronomy., a timepiece... -
Chronologic
arranged in the order of time, pertaining to or in accordance with chronology, a chronological list of events ., a chronological process . -
Chronological
arranged in the order of time, pertaining to or in accordance with chronology, adjective, a chronological list of events ., a chronological process .,... -
Chronologist
a person versed in chronology. -
Chronology
the sequential order in which past events occur., a statement of this order., the science of arranging time in periods and ascertaining the dates and historical... -
Chronometer
a timepiece or timing device with a special mechanism for ensuring and adjusting its accuracy, for use in determining longitude at sea or for any purpose...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.