- Từ điển Anh - Anh
Chronicle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a chronological record of events; a history.
Verb (used with object)
to record in or as in a chronicle.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- annals , archives , diary , history , journal , narration , prehistory , recital , record , recountal , register , report , story , version , account , description , narrative , statement
verb
Xem thêm các từ khác
-
Chronicler
a chronological record of events; a history., to record in or as in a chronicle., noun, annalist , recorder , historian -
Chronograph
a timepiece fitted with a recording device, as a stylus and rotating drum, used to mark the exact instant of an occurrence, esp. in astronomy., a timepiece... -
Chronologic
arranged in the order of time, pertaining to or in accordance with chronology, a chronological list of events ., a chronological process . -
Chronological
arranged in the order of time, pertaining to or in accordance with chronology, adjective, a chronological list of events ., a chronological process .,... -
Chronologist
a person versed in chronology. -
Chronology
the sequential order in which past events occur., a statement of this order., the science of arranging time in periods and ascertaining the dates and historical... -
Chronometer
a timepiece or timing device with a special mechanism for ensuring and adjusting its accuracy, for use in determining longitude at sea or for any purpose... -
Chronometric
a timepiece or timing device with a special mechanism for ensuring and adjusting its accuracy, for use in determining longitude at sea or for any purpose... -
Chronometrical
a timepiece or timing device with a special mechanism for ensuring and adjusting its accuracy, for use in determining longitude at sea or for any purpose... -
Chronometry
the art of measuring time accurately., measurement of time by periods or divisions. -
Chronoscope
an electronic instrument for measuring accurately very brief intervals of time, as in determining the velocity of projectiles. -
Chrysalides
the hard-shelled pupa of a moth or butterfly; an obtect pupa. -
Chrysalis
the hard-shelled pupa of a moth or butterfly; an obtect pupa. -
Chrysanthemum
any of several composite plants of the genus chrysanthemum, as c. leucanthemum, the oxeye daisy, having white ray flowers with a yellow center., any cultivated... -
Chubbiness
round and plump, a chubby child ; a chubby face . -
Chubby
round and plump, adjective, adjective, a chubby child ; a chubby face ., skinny , slim , thin, ample , bearish , big , butterball , buxom , chunky , fatty... -
Chuck
to toss; throw with a quick motion, usually a short distance., informal . to resign from; relinquish; give up, to pat or tap lightly, as under the chin.,... -
Chucker-out
bouncer ( def. 2 ) . -
Chuckle
to laugh softly or amusedly, usually with satisfaction, to laugh to oneself, obsolete . to cluck, as a fowl., a soft laugh, usually of satisfaction., obsolete... -
Chuckle head
a stupid person; blockhead.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.