- Từ điển Anh - Anh
Cicerone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -nes, Italian . -ni
a person who conducts sightseers; guide.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Ciceroni
a person who conducts sightseers; guide. -
Cider
the juice pressed from apples (or formerly from some other fruit) used for drinking, either before fermentation (sweet cider) or after fermentation (hard... -
Cigar
a more or less cylindrical roll of tobacco cured for smoking, of any of various lengths, thicknesses, degrees of straightness, etc., usually wrapped in... -
Cigarette
a cylindrical roll of finely cut tobacco cured for smoking, considerably smaller than most cigars and usually wrapped in thin white paper., noun, biri... -
Cigarette holder
a mouthpiece of plastic, ivory, etc., for holding a cigarette while it is being smoked. -
Cilia
biology . minute hairlike organelles, identical in structure to flagella, that line the surfaces of certain cells and beat in rhythmic waves, providing... -
Ciliary
anatomy . noting or pertaining to various anatomical structures in or about the eye., pertaining to cilia. -
Ciliated
also called ciliophoran, also, ciliated, belonging or pertaining to the phylum ciliophora., / ?s?l if ?r ?n / show spelled pronunciation... -
Cilice
a garment of haircloth formerly worn by monks; a hair shirt., haircloth. -
Cinch
a strong girth used on stock saddles, having a ring at each end to which a strap running from the saddle is secured., a firm hold or tight grip., informal... -
Cinchona
any of several trees or shrubs of the genus cinchona, of the madder family, esp. c. calisaya, native to the andes, cultivated there and in java and india... -
Cincture
a belt or girdle., something that surrounds or encompasses as a girdle does; a surrounding border, (on a classical column) a fillet at either end of a... -
Cinder
a partially or mostly burned piece of coal, wood, etc., cinders,, a live, flameless coal; ember., metallurgy ., to spread cinders on, archaic . to reduce... -
Cinder track
a track covered with small cinders, for use in running races. -
Cindery
a partially or mostly burned piece of coal, wood, etc., cinders,, a live, flameless coal; ember., metallurgy ., to spread cinders on, archaic . to reduce... -
Cineast
any person, esp. a director or producer, associated professionally with filmmaking., an aficionado of filmmaking. -
Cinema
chiefly british . motion picture., the cinema, motion pictures collectively, as an art., chiefly british . a motion-picture theater., noun, big screen... -
Cinema goer
filmgoer. -
Cinematics
the art of making motion pictures; cinematography. -
Cinematograph
a motion-picture projector., a motion-picture camera., to photograph with a motion-picture camera.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.