- Từ điển Anh - Việt
Guide
Nghe phát âm/gaɪd/
Thông dụng
Danh từ
Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
- no guide, no realization
- không thầy đố mày làm nên
Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam ( (cũng) guide book)
Cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
(kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
(quân sự) quân thám báo
(hàng hải) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
Ngoại động từ
Dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bộ phận dẫn hướng, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, (v) dẫn hướng
Bộ phận dẫn hướng, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, (v) dẫn hướng
Cơ khí & công trình
sống trượt
- straight guide
- sống trượt thẳng
sự dẫn hướng
Dệt may
khuyết dẫn sợi
thanh dẫn sợi
Hóa học & vật liệu
bộ điều lái
Toán & tin
hướng, lái; (vật lý ) ống dẫn sóng
Xây dựng
để dẫn hướng
Điện
rãnh hướng
Kỹ thuật chung
bản hướng dẫn
bảng chỉ dẫn
hướng
- air guide
- dẫn hướng gió
- Authentication Implementation Guide (AIG)
- hướng dẫn thực hiện nhận thực
- cable guide
- ống dẫn hướng dây cáp
- circle guide shoes
- hàm định hướng xoay vòng
- circle guide shoes
- hàm hướng dẫn vòng xoay
- copy guide
- hướng dẫn sao chép
- cylindrical axle guide
- thanh dẫn hướng trục hình trụ
- cylindrical axle guide
- trụ dẫn hướng trục
- damper guide
- hướng dẫn clapê
- damper guide
- dẫn hướng clapê
- elevator guide rails
- cơ cấu dẫn hướng thang máy
- elevator guide rails ray
- dẫn hướng thang máy
- ETSI Guide Access Network (EGAN)
- Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
- fixed guide vane
- cánh dẫn hướng cố định
- guide apparatus
- bộ dẫn hướng
- guide apparatus
- bộ phận hướng dòng
- guide axle
- trục xe dẫn hướng
- guide bar
- tấm dẫn hướng
- guide beam
- chùm tia sáng dẫn hướng
- guide bearing
- ổ định hướng
- guide blade segment
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- guide board
- biển hướng dẫn giao thông
- guide bush
- bạc dẫn hướng
- guide bush
- ống lót dẫn hướng
- guide bushing
- bạc dẫn hướng
- guide card
- bảng hướng dẫn
- guide casing
- hộp dẫn hướng
- guide casing
- khung dẫn hướng
- guide channel
- rãnh dẫn hướng
- guide cross-grooved
- cam dẫn hướng
- guide errors
- lỗi dẫn hướng
- guide errors
- sai số dẫn hướng
- guide key
- then dẫn (hướng)
- guide light
- đèn dẫn hướng
- guide link motion
- cơ cấu (có khâu) định hướng
- guide number
- số hiệu dẫn hướng
- guide pillar
- trụ dẫn hướng
- guide pin
- chốt dẫn hướng
- guide pin
- ghim dẫn hướng
- guide pin screw
- đinh ghim dẫn hướng
- guide pipe
- ống dẫn hướng
- guide plate
- tấm dẫn hướng
- guide post
- bảng hướng dẫn
- guide post
- tháp dẫn hướng
- guide post
- trục dẫn hướng
- guide pulley
- bánh dẫn hướng
- guide pulley
- con lăn dẫn hướng
- guide pulley
- puli dẫn hướng
- guide pulley
- ròng rọc dẫn hướng
- guide pulley
- thiết bị dẫn hướng
- guide rail
- ray dẫn hướng
- guide ring
- vành dẫn hướng
- guide rod
- cần chỉ hướng
- guide rod
- thanh dẫn hướng
- guide roller
- bánh lăn dẫn hướng
- guide rope
- cáp dẫn hướng
- guide sleeve
- ống hướng dẫn
- guide slot
- rãnh dẫn hướng
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- Guide to Use of Standards (GUS)
- hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
- guide tube
- ống dẫn hướng
- guide value
- trị số hướng dẫn
- guide vane
- cánh dẫn hướng
- guide vane
- cánh hướng tĩnh
- guide vane
- tấm dẫn hướng
- guide vane
- van dẫn hướng
- guide vane axial fan
- máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng
- guide vane axial flow fan
- quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
- guide wave
- sóng có dẫn hướng
- guide wheel
- bánh dẫn hướng
- guide wheels
- bánh xe dẫn hướng
- intake guide vane
- cánh dẫn hướng vào
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- Internet mailing guide
- hướng dẫn gửi thư Internet
- MRA Implementation Guide Group (MIG)
- Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
- parallel guide
- huớng dẫn song song
- pillar guide
- trụ dẫn hướng
- ribbon guide
- bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
- ribbon guide
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- saw guide
- đường dẫn hướng lưỡi cưa
- sliding-doors guide rail
- ray dẫn hướng cửa đẩy
- spiral guide
- bộ hướng dẫn xoắn ốc
- straight guide
- thanh dẫn hướng
- stream-guide dike
- đê hướng dòng
- Technical Guide (TG)
- hướng dẫn kỹ thuật
- user guide
- hướng dẫn sử dụng
- user's guide
- hướng dẫn người dùng
- user's guide
- sách hướng dẫn sử dụng
- user-guide
- hướng dẫn người dùng
- valve guide
- cấu dẫn hướng van
- valve guide
- dẫn hướng van
- valve guide
- đường dẫn hướng xupáp
- valve guide
- ống kềm (dẫn hướng) xupáp
- valve guide
- sự dẫn hướng van
- valve stem guide
- ống kềm (dẫn hướng) xupáp
- welding torch (blowpipe) with cutting attachment and guide tractor
- mỏ đốt với thiết bị cắt và phần dẫn hướng
hướng dẫn
Giải thích VN: Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.
- Authentication Implementation Guide (AIG)
- hướng dẫn thực hiện nhận thực
- circle guide shoes
- hàm hướng dẫn vòng xoay
- copy guide
- hướng dẫn sao chép
- damper guide
- hướng dẫn clapê
- ETSI Guide Access Network (EGAN)
- Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
- guide board
- biển hướng dẫn giao thông
- guide card
- bảng hướng dẫn
- guide post
- bảng hướng dẫn
- guide sleeve
- ống hướng dẫn
- Guide to Use of Standards (GUS)
- hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
- guide value
- trị số hướng dẫn
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- Internet mailing guide
- hướng dẫn gửi thư Internet
- MRA Implementation Guide Group (MIG)
- Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
- parallel guide
- huớng dẫn song song
- ribbon guide
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- spiral guide
- bộ hướng dẫn xoắn ốc
- Technical Guide (TG)
- hướng dẫn kỹ thuật
- user guide
- hướng dẫn sử dụng
- user's guide
- hướng dẫn người dùng
- user's guide
- sách hướng dẫn sử dụng
- user-guide
- hướng dẫn người dùng
người hướng dẫn
dưỡng
lái
bản chỉ dẫn
ống dẫn sóng
- circular wave guide
- ống dẫn sóng tròn
- nonreciprocal wave guide
- ống dẫn sóng không thuận nghịch
- optical wave guide
- ống dẫn sóng quang
- Optical Wave Guide (OWG)
- ống dẫn sóng quang
- twisted wave-guide
- ống dẫn sóng xoắn
- wave guide attenuator
- bộ suy giảm ống dẫn sóng
- wave guide transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
ống vách
puli dẫn hướng
sách chỉ dẫn
Kinh tế
người hướng dẫn
- restaurant & cabaret guide
- người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường
người hướng dẫn (du lịch)
người hướng đạo
sách hướng dẫn
sự hướng dẫn
Địa chất
thanh (cái, dây, mặt) dẫn hướng, người hướng dẫn, người xi nhan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adviser , attendant , captain , chaperon , cicerone , conductor , controller , convoy , counselor , criterion , design , director , docent , escort , example , exemplar , exhibitor , genie , genius , guiding spirit , guru , ideal , inspiration , lead , leader , lodestar , mentor , model , monitor , paradigm , pathfinder , pattern , pilot , pioneer , rudder , scout , standard , superintendent , teacher , usher , vanguard , abcs , beacon * , bellwether * , bible , catalog , chapter and verse * , clue , compendium , directory , enchiridion , guidebook , guiding light , handbook , hot lead , key , landmark , manual , mark , marker , no-no’s , pointer , print , sign , signal , signpost , telltale , the book , the numbers , tip-off , vade mecum , shepherd , beacon , chaperonage , clew , counsellor , cynosure , dragoman , gospel , guardianship , guidance , maxim , measure , motto , outrider , paternalism , polestar , precedent , regulator , supervisor , warning
verb
- accompany , advise , attend , beacon * , chaperon , command , conduct , contrive , control , convoy , counsel , coxswain , educate , engineer , escort , govern , handle , have a handle on , influence , instruct , manage , maneuver , marshal , navigate , oversee , pilot , quarterback , regulate , route , rule , see , shepherd , show , show the way , spearhead * , steer , superintend , supervise , sway , teach , trailblaze , train , usher , direct , lead , jockey , adviser , bellwether , bridle , buoy , captain , chaperone , cicerone , clue , conductor , convey , director , example , guru , inspiration , instructor , itinerary , landmark , leader , lodestar , manipulate , mark , master , mastermind , mentor , model , monitor , pathfinder , polestar , regulator , reign , rein , rudder , scout , teacher , tutor , vector
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guide, oil level gage
Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy, -
Guide, timing chain
dẫn hướng xích cam, -
Guide-bar
thanh dẫn, Danh từ: (kỹ thuật) thanh dẫn, -
Guide-block
Danh từ:, -
Guide-board
Danh từ: bảng chỉ đường (cho khách du lịch...) -
Guide-book
/ ´gaid¸buk /, danh từ, sách chỉ nam, -
Guide-channel
Danh từ: kênh dẫn, -
Guide-dog
Danh từ: chó chuyên dẫn đường cho người mù, -
Guide-line
đường dẫn, -
Guide-mark
Danh từ: dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn), -
Guide-path
dải trượt, đường trượt, -
Guide-post
cột hướng dẫn, cột chỉ đường, Danh từ: cột chỉ đường, -
Guide-rod
như guide-bar, -
Guide-rope
/ ´gaid¸roup /, danh từ, (hàng không) dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay), -
Guide-screw
Danh từ: trục vít dẫn hướng, -
Guide-vane channel
kênh dẫn, -
Guide-vane cover
vành trên của cơ cấu hướng dẫn (tua-bin), -
Guide-vane stem
cần nâng hạ tấm lái, -
Guide-word
Danh từ: từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển để chỉ mục từ đầu và mục... -
Guide (to)
Địa chất: hướng dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.