- Từ điển Anh - Anh
Circumfuse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -fused, -fusing.
to pour around; diffuse.
to surround as with a fluid; suffuse
Xem thêm các từ khác
-
Circumfusion
to pour around; diffuse., to surround as with a fluid; suffuse, an atmosphere of joy circumfused the celebration . -
Circumgyration
a revolution or circular movement. -
Circumjacent
lying around; surrounding. -
Circumlocution
a roundabout or indirect way of speaking; the use of more words than necessary to express an idea., a roundabout expression., noun, noun, conciseness ,... -
Circumlocutory
a roundabout or indirect way of speaking; the use of more words than necessary to express an idea., a roundabout expression. -
Circumnavigate
to sail or fly around; make the circuit of by navigation, to go or maneuver around, verb, to circumnavigate the earth ., to circumnavigate the heavy downtown... -
Circumnavigation
to sail or fly around; make the circuit of by navigation, to go or maneuver around, to circumnavigate the earth ., to circumnavigate the heavy downtown... -
Circumnutation
(of the apex of a stem or other growing part of a plant) to bend or move around in an irregular circular or elliptical path. -
Circumscribe
to draw a line around; encircle, to enclose within bounds; limit or confine, esp. narrowly, to mark off; define; delimit, geometry ., verb, verb, to circumscribe... -
Circumscribed
to draw a line around; encircle, to enclose within bounds; limit or confine, esp. narrowly, to mark off; define; delimit, geometry ., to circumscribe a... -
Circumscription
an act or instance of circumscribing., circumscribed state; limitation., anything that circumscribes, surrounds, or encloses; boundary., periphery; outline.,... -
Circumsolar
directed, traveling, etc., around the sun, the earth 's circumsolar course . -
Circumspect
watchful and discreet; cautious; prudent, well-considered, adjective, adjective, circumspect behavior ., circumspect ambition ., audacious , bold , careless... -
Circumspection
circumspect observation or action; caution; prudence, noun, he approached with circumspection ., caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness... -
Circumspectness
watchful and discreet; cautious; prudent, well-considered, circumspect behavior ., circumspect ambition . -
Circumstance
a condition, detail, part, or attribute, with respect to time, place, manner,agent, etc., that accompanies, determines, or modifies a fact or event; a... -
Circumstantial
of pertaining to, or derived from circumstances, of the nature of a circumstance; secondary; incidental, dealing with or giving circumstances; detailed;... -
Circumstantiality
the quality of being circumstantial; minuteness; fullness of detail., a circumstance; a detail., psychiatry . a pattern of speech that seems to wander... -
Circumstantially
of pertaining to, or derived from circumstances, of the nature of a circumstance; secondary; incidental, dealing with or giving circumstances; detailed;... -
Circumstantiate
to set forth or support with circumstances or particulars, to describe fully or minutely, documents circumstantiated her evidence ., he circumstantiated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.