- Từ điển Anh - Anh
Circumspection
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
circumspect observation or action; caution; prudence
- He approached with circumspection.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Circumspectness
watchful and discreet; cautious; prudent, well-considered, circumspect behavior ., circumspect ambition . -
Circumstance
a condition, detail, part, or attribute, with respect to time, place, manner,agent, etc., that accompanies, determines, or modifies a fact or event; a... -
Circumstantial
of pertaining to, or derived from circumstances, of the nature of a circumstance; secondary; incidental, dealing with or giving circumstances; detailed;... -
Circumstantiality
the quality of being circumstantial; minuteness; fullness of detail., a circumstance; a detail., psychiatry . a pattern of speech that seems to wander... -
Circumstantially
of pertaining to, or derived from circumstances, of the nature of a circumstance; secondary; incidental, dealing with or giving circumstances; detailed;... -
Circumstantiate
to set forth or support with circumstances or particulars, to describe fully or minutely, documents circumstantiated her evidence ., he circumstantiated... -
Circumvallate
surrounded by or as if by a rampart., anatomy . surrounded by a depression or wall-like ridge., to surround with or as if with a rampart. -
Circumvallation
surrounded by or as if by a rampart., anatomy . surrounded by a depression or wall-like ridge., to surround with or as if with a rampart. -
Circumvent
to go around or bypass, to avoid (defeat, failure, unpleasantness, etc.) by artfulness or deception; avoid by anticipating or outwitting, to surround or... -
Circumvention
to go around or bypass, to avoid (defeat, failure, unpleasantness, etc.) by artfulness or deception; avoid by anticipating or outwitting, to surround or... -
Circumvolution
the act of rolling or turning around, a single complete turn or cycle., a winding or folding about something, a fold so wound, a winding in a sinuous course;... -
Circumvolve
to revolve or wind about., verb, circle , gyrate , orbit , revolve , rotate , wheel -
Circus
a large public entertainment, typically presented in one or more very large tents or in an outdoor or indoor arena, featuring exhibitions of pageantry,... -
Cirque
circle; ring., a bowl-shaped, steep-walled mountain basin carved by glaciation, often containing a small, round lake., noun, basin , circle , circlet ,... -
Cirrhosis
a disease of the liver characterized by increase of connective tissue and alteration in gross and microscopic makeup. -
Cirri
a pl. of cirrus., meteorology ., botany . a tendril., zoology ., a cloud of a class characterized by thin white filaments or narrow bands and a composition... -
Cirriform
of or pertaining to clouds composed of ice crystals, as cirrus, cirrostratus, and cirrocumulus clouds. -
Cirriped
any crustacean of the subclass cirripedia, chiefly comprising the barnacles, typically free-swimming in the larval stage and attached or parasitic in the... -
Cirripede
marine crustaceans with feathery food-catching appendages; free-swimming as larvae; as adults form a hard shell and live attached to submerged surfaces[syn:... -
Cirro cumulus
a cirriform cloud of a class characterized by thin, white patches, each of which is composed of very small granules or ripples, of high altitude , ab ....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.