- Từ điển Anh - Anh
Cirque
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
circle; ring.
a bowl-shaped, steep-walled mountain basin carved by glaciation, often containing a small, round lake.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Cirrhosis
a disease of the liver characterized by increase of connective tissue and alteration in gross and microscopic makeup. -
Cirri
a pl. of cirrus., meteorology ., botany . a tendril., zoology ., a cloud of a class characterized by thin white filaments or narrow bands and a composition... -
Cirriform
of or pertaining to clouds composed of ice crystals, as cirrus, cirrostratus, and cirrocumulus clouds. -
Cirriped
any crustacean of the subclass cirripedia, chiefly comprising the barnacles, typically free-swimming in the larval stage and attached or parasitic in the... -
Cirripede
marine crustaceans with feathery food-catching appendages; free-swimming as larvae; as adults form a hard shell and live attached to submerged surfaces[syn:... -
Cirro cumulus
a cirriform cloud of a class characterized by thin, white patches, each of which is composed of very small granules or ripples, of high altitude , ab .... -
Cirro stratus
a cloud of a class characterized by a composition of ice crystals and often by the production of halo phenomena and appearing as a whitish and usually... -
Cirrose
having a cirrus or cirri., resembling cirri. -
Cirrous
having a cirrus or cirri., resembling cirri. -
Cirrus
meteorology ., botany . a tendril., zoology ., a cloud of a class characterized by thin white filaments or narrow bands and a composition of ice crystals,... -
Cissoid
a curve having a cusp at the origin and a point of inflection at infinity. equation, r 2 a sin (?)tan(?). -
Cissy
a female given name, form of cecilia., having unsuitable feminine qualities[syn: effeminate ] -
Cist
a box or chest, esp. for sacred utensils. -
Cistern
a reservoir, tank, or container for storing or holding water or other liquid., anatomy . a reservoir or receptacle of some natural fluid of the body.,... -
Cit
pure consciousness. -
Citadel
a fortress that commands a city and is used in the control of the inhabitants and in defense during attack or siege., any strongly fortified place; stronghold.,... -
Citation
military . mention of a soldier or a unit in orders, usually for gallantry, any award or commendation, as for outstanding service, hard work, or devotion... -
Cite
to quote (a passage, book, author, etc.), esp. as an authority, to mention in support, proof, or confirmation; refer to as an example, to summon officially... -
Citified
made into a city., having city habits, fashions, etc. -
Citizen
a native or naturalized member of a state or nation who owes allegiance to its government and is entitled to its protection ( distinguished from alien...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.