- Từ điển Anh - Anh
Cirrus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural cirrus for 1, cirri
Meteorology .
- a cloud of a class characterized by thin white filaments or narrow bands and a composition of ice crystals
- of high altitude, ab. 20,000?40,000 ft. (6000?12,000 m).
- a cirriform cloud.
Botany . a tendril.
Zoology .
- a filament or slender appendage serving as a foot, tentacle, barbel, etc.
- the male copulatory organ of flatworms and various other invertebrates.
Xem thêm các từ khác
-
Cissoid
a curve having a cusp at the origin and a point of inflection at infinity. equation, r 2 a sin (?)tan(?). -
Cissy
a female given name, form of cecilia., having unsuitable feminine qualities[syn: effeminate ] -
Cist
a box or chest, esp. for sacred utensils. -
Cistern
a reservoir, tank, or container for storing or holding water or other liquid., anatomy . a reservoir or receptacle of some natural fluid of the body.,... -
Cit
pure consciousness. -
Citadel
a fortress that commands a city and is used in the control of the inhabitants and in defense during attack or siege., any strongly fortified place; stronghold.,... -
Citation
military . mention of a soldier or a unit in orders, usually for gallantry, any award or commendation, as for outstanding service, hard work, or devotion... -
Cite
to quote (a passage, book, author, etc.), esp. as an authority, to mention in support, proof, or confirmation; refer to as an example, to summon officially... -
Citified
made into a city., having city habits, fashions, etc. -
Citizen
a native or naturalized member of a state or nation who owes allegiance to its government and is entitled to its protection ( distinguished from alien... -
Citizenship
the state of being vested with the rights, privileges, and duties of a citizen., the character of an individual viewed as a member of society; behavior... -
Citric
of or derived from citric acid. -
Citrine
pale-yellow; lemon-colored., a translucent, yellow variety of quartz, often sold as topaz; false topaz; topaz quartz. -
Citron
a pale-yellow fruit resembling the lemon but larger and with thicker rind, borne by a small tree or large bush, citrus medica, allied to the lemon and... -
Citronella
a fragrant grass, cymbopogon nardus, of southern asia, cultivated as the source of citronella oil., citronella oil. -
Citrus
any small tree or spiny shrub of the genus citrus, of the rue family, including the lemon, lime, orange, tangerine, grapefruit, citron, kumquat, and shaddock,... -
City
a large or important town., (in the u.s.) an incorporated municipality, usually governed by a mayor and a board of aldermen or councilmen., the inhabitants... -
Civet
a yellowish, unctuous substance with a strong musklike odor, obtained from a pouch in the genital region of civets and used in perfumery., any catlike,... -
Civic
of or pertaining to a city; municipal, of or pertaining to citizenship; civil, of citizens, adjective, civic problems ., civic duties ., civic pride .,... -
Civil
of, pertaining to, or consisting of citizens, of the commonwealth or state, of citizens in their ordinary capacity, or of the ordinary life and affairs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.