- Từ điển Anh - Anh
Citation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Military . mention of a soldier or a unit in orders, usually for gallantry
- Presidential citation.
any award or commendation, as for outstanding service, hard work, or devotion to duty, esp. a formal letter or statement recounting a person's achievements.
a summons, esp. to appear in court.
a document containing such a summons.
the act of citing or quoting a reference to an authority or a precedent.
a passage cited; quotation.
a quotation showing a particular word or phrase in context.
mention or enumeration.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Cite
to quote (a passage, book, author, etc.), esp. as an authority, to mention in support, proof, or confirmation; refer to as an example, to summon officially... -
Citified
made into a city., having city habits, fashions, etc. -
Citizen
a native or naturalized member of a state or nation who owes allegiance to its government and is entitled to its protection ( distinguished from alien... -
Citizenship
the state of being vested with the rights, privileges, and duties of a citizen., the character of an individual viewed as a member of society; behavior... -
Citric
of or derived from citric acid. -
Citrine
pale-yellow; lemon-colored., a translucent, yellow variety of quartz, often sold as topaz; false topaz; topaz quartz. -
Citron
a pale-yellow fruit resembling the lemon but larger and with thicker rind, borne by a small tree or large bush, citrus medica, allied to the lemon and... -
Citronella
a fragrant grass, cymbopogon nardus, of southern asia, cultivated as the source of citronella oil., citronella oil. -
Citrus
any small tree or spiny shrub of the genus citrus, of the rue family, including the lemon, lime, orange, tangerine, grapefruit, citron, kumquat, and shaddock,... -
City
a large or important town., (in the u.s.) an incorporated municipality, usually governed by a mayor and a board of aldermen or councilmen., the inhabitants... -
Civet
a yellowish, unctuous substance with a strong musklike odor, obtained from a pouch in the genital region of civets and used in perfumery., any catlike,... -
Civic
of or pertaining to a city; municipal, of or pertaining to citizenship; civil, of citizens, adjective, civic problems ., civic duties ., civic pride .,... -
Civil
of, pertaining to, or consisting of citizens, of the commonwealth or state, of citizens in their ordinary capacity, or of the ordinary life and affairs... -
Civil-rights
rights to personal liberty established by the 13th and 14th amendments to the u.s. constitution and certain congressional acts, esp. as applied to an individual... -
Civil rights
rights to personal liberty established by the 13th and 14th amendments to the u.s. constitution and certain congressional acts, esp. as applied to an individual... -
Civil servant
a civil-service employee., noun, government worker , public employee , public official , public servant -
Civil service
those branches of public service concerned with all governmental administrative functions outside the armed services., the body of persons employed in... -
Civil war
a war between political factions or regions within the same country. -
Civilian
a person who is not on active duty with a military, naval, police, or fire fighting organization., informal . anyone regarded by members of a profession,... -
Civilianize
to assign to civilians or place under civilian direction or control, to make less military in form or character, a decision to civilianize the teaching...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.