- Từ điển Anh - Anh
Clangour
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a loud, resonant sound; clang.
clamorous noise.
Verb (used without object)
to make a clangor; clang.
Xem thêm các từ khác
-
Clank
a sharp, hard, nonresonant sound, like that produced by two pieces of metal striking, one against the other, to make such a sound., to move with such sounds,... -
Clannish
of, pertaining to, or characteristic of a clan., inclined to associate exclusively with the members of one's own group; cliquish, imbued with or influenced... -
Clansman
a member of a clan. -
Clanswoman
a woman who belongs to a clan. -
Clap
to strike the palms of (one's hands) against one another resoundingly, and usually repeatedly, esp. to express approval, to strike (someone) amicably with... -
Clapboard
chiefly northeastern u.s. a long, thin board, thicker along one edge than the other, used in covering the outer walls of buildings, being laid horizontally,... -
Clapper
a person who applauds., the tongue of a bell., slang . the tongue., usually, clappers. two flat sticks held between the fingers and struck rhythmically... -
Clapperclaw
claw with the nails, use foul or abusive language towards; "the actress abused the policeman who gave her a parking ticket"; "the angry mother shouted... -
Claptrap
pretentious but insincere or empty language, any artifice or expedient for winning applause or impressing the public., noun, his speeches seem erudite... -
Claque
a group of persons hired to applaud an act or performer., a group of sycophants. -
Claret
the red table wine produced in the bordeaux region of france, a similar wine made elsewhere., also called claret red. a deep purplish red., slang . blood.,... -
Clarification
to make (an idea, statement, etc.) clear or intelligible; to free from ambiguity., to remove solid matter from (a liquid); to make into a clear or pellucid... -
Clarifier
to make (an idea, statement, etc.) clear or intelligible; to free from ambiguity., to remove solid matter from (a liquid); to make into a clear or pellucid... -
Clarify
to make (an idea, statement, etc.) clear or intelligible; to free from ambiguity., to remove solid matter from (a liquid); to make into a clear or pellucid... -
Clarinet
a woodwind instrument in the form of a cylindrical tube with a single reed attached to its mouthpiece., noun, instrument , reed , wind , woodwind -
Clarinettist
a woodwind instrument in the form of a cylindrical tube with a single reed attached to its mouthpiece. -
Clarion
clear and shrill, an ancient trumpet with a curved shape., the sound of this instrument., any similar sound., adjective, the clarion call of a battle trumpet... -
Clarity
clearness or lucidity as to perception or understanding; freedom from indistinctness or ambiguity., the state or quality of being clear or transparent... -
Clash
to make a loud, harsh noise, to come together or collide, esp. noisily, to conflict; disagree, (of juxtaposed colors) to be offensive to the eye., to engage... -
Clashing
sharply and harshly discordant; "clashing interests of loggers and conservationists"; "clashing colors", noun, opposition , discord , disagreement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.