- Từ điển Anh - Anh
Clarify
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make (an idea, statement, etc.) clear or intelligible; to free from ambiguity.
to remove solid matter from (a liquid); to make into a clear or pellucid liquid.
to free (the mind, intelligence, etc.) from confusion; revive
Verb (used without object)
to become clear, pure, or intelligible
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- analyze , break down , clear up , define , delineate , draw a picture , elucidate , formulate , illuminate , illustrate , interpret , make perfectly clear , make plain , resolve , settle , shed light on , simplify , spell out * , straighten out , throw light on , clean , cleanse , depurate , distill , filter , rarefy , refine , clear , purify , enlighten , explain , irradiate
Xem thêm các từ khác
-
Clarinet
a woodwind instrument in the form of a cylindrical tube with a single reed attached to its mouthpiece., noun, instrument , reed , wind , woodwind -
Clarinettist
a woodwind instrument in the form of a cylindrical tube with a single reed attached to its mouthpiece. -
Clarion
clear and shrill, an ancient trumpet with a curved shape., the sound of this instrument., any similar sound., adjective, the clarion call of a battle trumpet... -
Clarity
clearness or lucidity as to perception or understanding; freedom from indistinctness or ambiguity., the state or quality of being clear or transparent... -
Clash
to make a loud, harsh noise, to come together or collide, esp. noisily, to conflict; disagree, (of juxtaposed colors) to be offensive to the eye., to engage... -
Clashing
sharply and harshly discordant; "clashing interests of loggers and conservationists"; "clashing colors", noun, opposition , discord , disagreement -
Clasp
a device, usually of metal, for fastening together two or more things or parts of the same thing, a firm grasp or grip, a tight embrace, a small bar or... -
Class
a number of persons or things regarded as forming a group by reason of common attributes, characteristics, qualities, or traits; kind; sort, a group of... -
Class consciousness
awareness of one's own social or economic rank in society., a feeling of identification and solidarity with those belonging to the same social or economic... -
Class mate
a member of the same class at a school or college. -
Class room
a room, as in a school or college, in which classes are held., any place where one learns or gains experience, the sea is the sailor 's classroom . -
Class struggle
also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed... -
Class war
also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed... -
Class warfare
also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed... -
Classic
of the first or highest quality, class, or rank, serving as a standard, model, or guide, of or pertaining to greek and roman antiquity, esp. with reference... -
Classical
of, pertaining to, or characteristic of greek and roman antiquity, conforming to ancient greek and roman models in literature or art, or to later systems... -
Classically
of, pertaining to, or characteristic of greek and roman antiquity, conforming to ancient greek and roman models in literature or art, or to later systems... -
Classicism
the principles or styles characteristic of the literature and art of ancient greece and rome., adherence to such principles., the classical style in literature... -
Classification
the act of classifying., the result of classifying or being classified., one of the groups or classes into which things may be or have been classified.,... -
Classified
arranged or distributed in classes or according to class, of or designating the part or parts of a publication that contain advertisements or lists arranged...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.