- Từ điển Anh - Anh
Clean-shaven
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Clean out
free from dirt; unsoiled; unstained, free from foreign or extraneous matter, free from pollution; unadulterated; pure, habitually free of dirt, characterized... -
Clean up
free from dirt; unsoiled; unstained, free from foreign or extraneous matter, free from pollution; unadulterated; pure, habitually free of dirt, characterized... -
Cleaner
a person who cleans, esp. one whose regular occupation is cleaning offices, buildings, equipment, etc., an apparatus or machine for cleaning, as a vacuum... -
Cleaning
an act or instance of making clean, slang . an overwhelming or complete defeat, financial loss, or failure, informal . killing ( def. 3 ) ., noun, give... -
Cleaning woman
a woman employed to sweep, mop, dust, or do general cleaning in a house, office, hotel, or the like., a human female employed to do housework; "the char... -
Cleanliness
personally neat; careful to keep or make clean, habitually kept clean., obsolete . cleansing; making clean., in a clean manner., noun, noun, the cat is... -
Cleanly
personally neat; careful to keep or make clean, habitually kept clean., obsolete . cleansing; making clean., in a clean manner., adverb, adjective, the... -
Cleanness
free from dirt; unsoiled; unstained, free from foreign or extraneous matter, free from pollution; unadulterated; pure, habitually free of dirt, characterized... -
Cleanse
to make clean., to remove by or as if by cleaning, to become clean., verb, verb, to cleanse sin from the soul ., dirty , soil , spot, absolve , clarify... -
Cleansed
to make clean., to remove by or as if by cleaning, to become clean., to cleanse sin from the soul . -
Cleanser
a preparation for cleansing, as a liquid or powder for scouring sinks, bathtubs, etc., or a cream for cleaning the face., a person or thing that cleanses.,... -
Clear
free from darkness, obscurity, or cloudiness; light, transparent; pellucid, without discoloration, defect, or blemish, of a pure, even color, easily seen;... -
Clear-cut
formed with or having clearly defined outlines, unambiguously clear; completely evident; definite, of or pertaining to a section of forest where all trees... -
Clear-sighted
having clear or sharp eyesight., having or marked by keen perception or sound judgment, a clear -sighted, analytical approach . -
Clear-sightedness
having clear or sharp eyesight., having or marked by keen perception or sound judgment, noun, a clear -sighted, analytical approach ., acumen , astuteness... -
Clear-thinking
not mentally confused; able to think clearly and act intelligently[syn: clearheaded ][ant: confused ] -
Clear up
free from darkness, obscurity, or cloudiness; light, transparent; pellucid, without discoloration, defect, or blemish, of a pure, even color, easily seen;... -
Clearance
the act of clearing., the distance between two objects; an amount of clear space, a formal authorization permitting access to classified information, documents,... -
Clearance sale
the act of clearing., the distance between two objects; an amount of clear space, a formal authorization permitting access to classified information, documents,... -
Clearcole
size mixed with white lead, used esp. as a priming in house painting.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.