- Từ điển Anh - Anh
Cleanly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
personally neat; careful to keep or make clean
habitually kept clean.
Obsolete . cleansing; making clean.
Adverb
in a clean manner.
Synonyms
adverb
adjective
- antiseptic , immaculate , spotless , stainless , unsoiled , unsullied
Xem thêm các từ khác
-
Cleanness
free from dirt; unsoiled; unstained, free from foreign or extraneous matter, free from pollution; unadulterated; pure, habitually free of dirt, characterized... -
Cleanse
to make clean., to remove by or as if by cleaning, to become clean., verb, verb, to cleanse sin from the soul ., dirty , soil , spot, absolve , clarify... -
Cleansed
to make clean., to remove by or as if by cleaning, to become clean., to cleanse sin from the soul . -
Cleanser
a preparation for cleansing, as a liquid or powder for scouring sinks, bathtubs, etc., or a cream for cleaning the face., a person or thing that cleanses.,... -
Clear
free from darkness, obscurity, or cloudiness; light, transparent; pellucid, without discoloration, defect, or blemish, of a pure, even color, easily seen;... -
Clear-cut
formed with or having clearly defined outlines, unambiguously clear; completely evident; definite, of or pertaining to a section of forest where all trees... -
Clear-sighted
having clear or sharp eyesight., having or marked by keen perception or sound judgment, a clear -sighted, analytical approach . -
Clear-sightedness
having clear or sharp eyesight., having or marked by keen perception or sound judgment, noun, a clear -sighted, analytical approach ., acumen , astuteness... -
Clear-thinking
not mentally confused; able to think clearly and act intelligently[syn: clearheaded ][ant: confused ] -
Clear up
free from darkness, obscurity, or cloudiness; light, transparent; pellucid, without discoloration, defect, or blemish, of a pure, even color, easily seen;... -
Clearance
the act of clearing., the distance between two objects; an amount of clear space, a formal authorization permitting access to classified information, documents,... -
Clearance sale
the act of clearing., the distance between two objects; an amount of clear space, a formal authorization permitting access to classified information, documents,... -
Clearcole
size mixed with white lead, used esp. as a priming in house painting. -
Clearing
the act of a person or thing that clears; the process of becoming clear., a tract of land, as in a forest, that contains no trees or bushes., the reciprocal... -
Clearing house
a place or institution where mutual claims and accounts are settled, as between banks., a central institution or agency for the collection, maintenance,... -
Clearly
in a clear manner, without equivocation; decidedly, adverb, adverb, it is difficult to explain complex matters clearly ., it is clearly out of the question... -
Clearness
free from darkness, obscurity, or cloudiness; light, transparent; pellucid, without discoloration, defect, or blemish, of a pure, even color, easily seen;... -
Cleat
a wedge-shaped block fastened to a surface to serve as a check or support, a strip of metal, wood, or the like, fastened across a surface, as a ramp or... -
Cleavable
capable of being cleft or split. -
Cleavage
the act of cleaving or splitting., the state of being cleft., the area between a woman's breasts, esp. when revealed by a low-cut neckline., a critical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.