- Từ điển Anh - Anh
Cleric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a member of the clergy.
a member of a clerical party.
clerics, ( used with a plural verb ) half-sized or small-sized reading glasses worn on the nose, usually rimless or with a thin metal frame.
Adjective
pertaining to the clergy; clerical.
Synonyms
noun
- churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
Xem thêm các từ khác
-
Clerical
of, pertaining to, appropriate for, or assigned to an office clerk or clerks, doing the work of a clerk or clerks, of, pertaining to, or characteristic... -
Clericalism
clerical principles., clerical power or influence in government, politics, etc. ( distinguished from laicism )., support of such power or influence. -
Clericalist
clerical principles., clerical power or influence in government, politics, etc. ( distinguished from laicism )., support of such power or influence. -
Clerk
a person employed, as in an office, to keep records, file, type, or perform other general office tasks., a salesclerk., a person who keeps the records... -
Clerkly
of, pertaining to, or characteristic of a clerk., archaic . scholarly., in the manner of a clerk. -
Clerkship
a person employed, as in an office, to keep records, file, type, or perform other general office tasks., a salesclerk., a person who keeps the records... -
Clever
mentally bright; having sharp or quick intelligence; able., superficially skillful, witty, or original in character or construction; facile, showing inventiveness... -
Cleverness
mentally bright; having sharp or quick intelligence; able., superficially skillful, witty, or original in character or construction; facile, showing inventiveness... -
Clew
clue ( def. 1 ) ., nautical . either lower corner of a square sail or the after lower corner of a fore-and-aft sail., a ball or skein of thread, yarn,... -
Clichéd
full of or characterized by clich -
Click
a slight, sharp sound, a small device for preventing backward movement of a mechanism, as a detent or pawl., phonetics . any one of a variety of ingressive,... -
Click beetle
any of numerous beetles of the family elateridae, having the ability to spring up with a clicking sound when placed on their backs. -
Clicker
someone or something that clicks., remote control ( def. 2 ) ., a remote control, as for a television or vcr. -
Client
a person or group that uses the professional advice or services of a lawyer, accountant, advertising agency, architect, etc., a person who is receiving... -
Clientele
the clients or customers, as of a professional person or shop, considered collectively; a group or body of clients, dependents or followers., noun, noun,... -
Cliff
a high steep face of a rock., noun, bluff , crag , escarpment , face , precipice , rock face , rocky height , scar , scarp , steep rock , wall , cleve... -
Cliffhanger
a melodramatic adventure serial in which each installment ends in suspense in order to interest the reader or viewer in the next installment., a situation... -
Cliffy
abounding in or formed by cliffs, a cliffy shoreline . -
Climacteric
physiology . a period of decrease of reproductive capacity in men and women, culminating, in women, in the menopause., any critical period., a year in... -
Climactic
pertaining to or coming to a climax, adjective, the climactic scene of a play ., crowning , culminating , peak
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.