- Từ điển Anh - Anh
Climatological
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the science that deals with the phenomena of climates or climatic conditions.
Xem thêm các từ khác
-
Climatology
the science that deals with the phenomena of climates or climatic conditions. -
Climax
the highest or most intense point in the development or resolution of something; culmination, (in a dramatic or literary work) a decisive moment that is... -
Climb
to go up or ascend, esp. by using the hands and feet or feet only, to rise slowly by or as if by continued effort, to ascend or rise, to slope upward,... -
Climb-down
a retreat, as from an indefensible opinion or position. -
Climb down
a retreat, as from an indefensible opinion or position. -
Climber
a person or thing that climbs., a climbing plant., social climber., a device to assist in climbing, as a climbing iron. -
Climbing
an event that involves rising to a higher point (as in altitude or temperature or intensity etc.)[syn: climb ] -
Clime
climate. -
Clinch
to settle (a matter) decisively, to secure (a nail, screw, etc.) in position by beating down the protruding point, to fasten (objects) together by nails,... -
Clincher
a person or thing that clinches., a statement, argument, fact, situation, or the like, that is decisive or conclusive, a nail, screw, etc., for clinching.,... -
Cling
to adhere closely; stick to, to hold tight, as by grasping or embracing; cleave, to be or remain close, to remain attached, as to an idea, hope, memory,... -
Clinging
to adhere closely; stick to, to hold tight, as by grasping or embracing; cleave, to be or remain close, to remain attached, as to an idea, hope, memory,... -
Clingy
apt to cling; adhesive or tenacious, a clingy fabric . -
Clinic
a place, as in connection with a medical school or a hospital, for the treatment of nonresident patients, sometimes at low cost or without charge., a group... -
Clinical
pertaining to a clinic., concerned with or based on actual observation and treatment of disease in patients rather than experimentation or theory., extremely... -
Clink
to make or cause to make a light, sharp, ringing sound, a clinking sound., metallurgy . a small crack in a steel ingot resulting from uneven expanding... -
Clinker
a mass of incombustible matter fused together, as in the burning of coal., a hard dutch brick, used esp. for paving., a partially vitrified mass of brick.,... -
Clinking
like the light sharp ringing sound of glasses being tapped -
Clinometer
an instrument for determining angles of inclination or slope. -
Clip
to cut, or cut off or out, as with shears, to trim by cutting, to cut or trim the hair or fleece of; shear, to pare the edge of (a coin). compare sweat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.