- Từ điển Anh - Anh
Clink
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or cause to make a light, sharp, ringing sound
Noun
a clinking sound.
Metallurgy . a small crack in a steel ingot resulting from uneven expanding or contracting.
a pointed steel bar for breaking up road surfaces.
Archaic . a rhyme; jingle.
Synonyms
noun, verb
noun
- brig , house of correction , keep , penitentiary , prison
Xem thêm các từ khác
-
Clinker
a mass of incombustible matter fused together, as in the burning of coal., a hard dutch brick, used esp. for paving., a partially vitrified mass of brick.,... -
Clinking
like the light sharp ringing sound of glasses being tapped -
Clinometer
an instrument for determining angles of inclination or slope. -
Clip
to cut, or cut off or out, as with shears, to trim by cutting, to cut or trim the hair or fleece of; shear, to pare the edge of (a coin). compare sweat... -
Clipper
a person or thing that clips or cuts., often, clippers. ( often used with a plural verb ) a cutting tool, esp. shears, usually, clippers. ( usually used... -
Clipping
the act of a person or thing that clips., a piece clipped off or out, esp. an article, advertisement, etc., clipped from a newspaper or magazine., clipped... -
Clique
a small, exclusive group of people; coterie; set., informal . to form, or associate in, a clique., noun, bunch , cabal , camarilla , camp , circle , clan... -
Cliquey
a small, exclusive group of people; coterie; set., informal . to form, or associate in, a clique. -
Cliquish
associating exclusively with the members of one's own clique; clannish., tending to divide into cliques, of, pertaining to, or characteristic of a clique,... -
Cliquishness
associating exclusively with the members of one's own clique; clannish., tending to divide into cliques, of, pertaining to, or characteristic of a clique,... -
Cliquy
a small, exclusive group of people; coterie; set., informal . to form, or associate in, a clique. -
Clitoris
the erectile organ of the vulva, homologous to the penis of the male. -
Cloaca
zoology ., a sewer, esp. an ancient sewer., the common cavity into which the intestinal, urinary, and generative canals open in birds, reptiles, amphibians,... -
Cloak
a loose outer garment, as a cape or coat., something that covers or conceals; disguise; pretense, to cover with or as if with a cloak, to hide; conceal,... -
Cloak-and-dagger
pertaining to, characteristic of, or dealing in espionage or intrigue, esp. of a romantic or dramatic kind., adjective, clandestine , covert , huggermugger... -
Cloak room
a room in which outer garments, hats, umbrellas, etc., may be left temporarily, as in a club, restaurant, etc.; checkroom., a room adjacent to a legislative... -
Clobber
to batter severely; strike heavily, to defeat decisively; drub; trounce., to denounce or criticize vigorously., verb, he tried to clobber me with his club... -
Cloche
a woman's close-fitting hat with a deep, bell-shaped crown and often a narrow, turned-down brim., a bell-shaped glass cover placed over a plant to protect... -
Clock
an instrument for measuring and recording time, esp. by mechanical means, usually with hands or changing numbers to indicate the hour and minute, time... -
Clocking
the time taken to traverse a measured course; "it was a world record clocking"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.