- Từ điển Anh - Anh
Cloak-and-dagger
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, characteristic of, or dealing in espionage or intrigue, esp. of a romantic or dramatic kind.
Synonyms
adjective
- clandestine , covert , huggermugger , sub rosa , undercover
Xem thêm các từ khác
-
Cloak room
a room in which outer garments, hats, umbrellas, etc., may be left temporarily, as in a club, restaurant, etc.; checkroom., a room adjacent to a legislative... -
Clobber
to batter severely; strike heavily, to defeat decisively; drub; trounce., to denounce or criticize vigorously., verb, he tried to clobber me with his club... -
Cloche
a woman's close-fitting hat with a deep, bell-shaped crown and often a narrow, turned-down brim., a bell-shaped glass cover placed over a plant to protect... -
Clock
an instrument for measuring and recording time, esp. by mechanical means, usually with hands or changing numbers to indicate the hour and minute, time... -
Clocking
the time taken to traverse a measured course; "it was a world record clocking" -
Clockwise
in the direction of the rotation of the hands of a clock as viewed from the front or above; circularly to the right from a point taken as the top., directed... -
Clockwork
the mechanism of a clock., any mechanism similar to that of a clock. ?, like clockwork, noun, with perfect regularity or precision, the launching... -
Clod
a lump or mass, esp. of earth or clay., a stupid person; blockhead; dolt., earth; soil., something of lesser dignity or value, as the body as contrasted... -
Cloddish
of, pertaining to, or resembling a clod or boor; doltish; stolid. -
Cloddy
a lump or mass, esp. of earth or clay., a stupid person; blockhead; dolt., earth; soil., something of lesser dignity or value, as the body as contrasted... -
Clodhopper
a clumsy boor; rustic; bumpkin., clodhoppers, strong, heavy shoes., noun, bumpkin , rustic , yokel , boor , boot , clown , hick , hind , lout , lummox... -
Clog
to hinder or obstruct with thick or sticky matter; choke up, to crowd excessively, esp. so that movement is impeded; overfill, to encumber; hamper; hinder.,... -
Clogged
to hinder or obstruct with thick or sticky matter; choke up, to crowd excessively, esp. so that movement is impeded; overfill, to encumber; hamper; hinder.,... -
Cloggy
to hinder or obstruct with thick or sticky matter; choke up, to crowd excessively, esp. so that movement is impeded; overfill, to encumber; hamper; hinder.,... -
Cloister
a covered walk, esp. in a religious institution, having an open arcade or colonnade usually opening onto a courtyard., a courtyard, esp. in a religious... -
Cloistered
secluded from the world; sheltered, having a cloister or cloisters., adjective, adjective, a cloistered life ., free , open , unsecluded, cloistral , confined... -
Cloistral
of, pertaining to, or living in a cloister., cloisterlike. -
Cloistress
a nun. -
Clomp
clump ( def. 6 ) ., walk clumsily[syn: clump ], verb, clump , clunk -
Clone
biology ., a person or thing that duplicates, imitates, or closely resembles another in appearance, function, performance, or style, to produce a copy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.