- Từ điển Anh - Anh
Cloister
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a covered walk, esp. in a religious institution, having an open arcade or colonnade usually opening onto a courtyard.
a courtyard, esp. in a religious institution, bordered with such walks.
a place of religious seclusion, as a monastery or convent.
any quiet, secluded place.
life in a monastery or convent.
Verb (used with object)
to confine in a monastery or convent.
to confine in retirement; seclude.
to furnish with a cloister or covered walk.
to convert into a monastery or convent.
Synonyms
noun
- abbey , cell , chapter house , convent , friary , hermitage , house , lamasery , monastery , nunnery , order , priorate , priory , religious community , retreat , sanctuary , aisle , ambulatory , arcade , cenoby , enclosure , hall , isolation , monastic , passageway , quarantine , seclude , sequester , sequestration , shelter , stoa , veil
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cloistered
secluded from the world; sheltered, having a cloister or cloisters., adjective, adjective, a cloistered life ., free , open , unsecluded, cloistral , confined... -
Cloistral
of, pertaining to, or living in a cloister., cloisterlike. -
Cloistress
a nun. -
Clomp
clump ( def. 6 ) ., walk clumsily[syn: clump ], verb, clump , clunk -
Clone
biology ., a person or thing that duplicates, imitates, or closely resembles another in appearance, function, performance, or style, to produce a copy... -
Clonus
a rapid succession of flexions and extensions of a group of muscles, usually signifying an affection of the brain or spinal cord. -
Clop
a sound made by or as if by a horse's hoof striking the ground., to make or move with such a sound. -
Close
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Close-fitting
(of a garment) fitting tightly or snugly to the body, a close -fitting jacket showed off her small waist . -
Close-grained
(of wood) fine in texture or having inconspicuous annual rings. -
Close-in
near, as to a common center; adjacent, esp. to a city, occurring or provided at close quarters, the city is enveloping its close -in suburbs ., fighter... -
Close-minded
, =====intolerant of the beliefs and opinions of others; stubbornly unreceptive to new ideas. -
Close-stool
a stool having a seat with a hole, beneath which a chamber pot is placed. -
Close call
a narrow escape from danger or trouble., noun, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape... -
Close down
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Close fisted
stingy; miserly; tight. -
Close in
near, as to a common center; adjacent, esp. to a city, occurring or provided at close quarters, clos?er , clos?est, advance or converge on; "the police... -
Close mouthed
reticent; uncommunicative. -
Close out
to put (something) in a position to obstruct an entrance, opening, etc.; shut., to stop or obstruct (a gap, entrance, aperture, etc.), to block or hinder... -
Close shave
a narrow escape from serious danger or trouble, we weren 't hit when the truck swerved at us , but it was a close shave .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.