- Từ điển Anh - Anh
Clothes horse
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Informal . a person whose chief interest and pleasure is dressing fashionably.
a frame on which to hang wet laundry for drying.
Xem thêm các từ khác
-
Clothes line
a strong, narrow rope, cord, wire, etc., usually stretched between two poles, posts, or buildings, on which clean laundry is hung to dry. -
Clothes moth
any of several small moths of the family tineidae, the larvae of which feed on wool, fur, etc., esp. tinea pellionella (casemaking clothes moth). -
Clothes peg
a clothespin. -
Clothier
a retailer of clothing., a person who makes or sells cloth. -
Clothing
garments collectively; clothes; raiment; apparel., a covering., noun, accouterment , apparel , array , caparison , civvies , clothes , costume , covering... -
Cloud
a visible collection of particles of water or ice suspended in the air, usually at an elevation above the earth's surface., any similar mass, esp. of smoke... -
Cloud-capped
surrounded at the top by clouds, cloud -capped mountains . -
Cloud-cuckoo-land
an idealized, illusory domain of imagination; cloudland, the cloud -cuckoo-land of technicolor cartoon whimsy . -
Cloud burst
a sudden and very heavy rainfall. -
Cloud land
the sky., a region of unreality, imagination, etc.; dreamland. -
Clouded
confused; muddled; disordered, covered with or as if with clouds., adjective, a mind clouded by sorrow ., borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable... -
Cloudiness
full of or overcast by clouds, having little or no sunshine, of or like a cloud or clouds; pertaining to clouds., having cloudlike markings, not clear... -
Cloudless
having no clouds; clear, adjective, a cloudless sky ., fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear -
Cloudlessness
having no clouds; clear, a cloudless sky . -
Cloudlet
a small cloud. -
Cloudy
full of or overcast by clouds, having little or no sunshine, of or like a cloud or clouds; pertaining to clouds., having cloudlike markings, not clear... -
Clough
arthur hugh, 1819?61, english poet., a cleft in a hill; a ravine; a narrow valley. --nares., a sluice used in returning water to a channel after depositing... -
Clout
a blow, esp. with the hand; cuff, informal . pull; strong influence; muscle, esp. political power, baseball . a long hit, esp. an extra-base hit, archery... -
Clove
the dried flower bud of a tropical tree, syzygium aromaticum, of the myrtle family, used whole or ground as a spice., the tree itself. -
Cloven
a pp. of cleave 2, cleft; split; divided, to split or divide by or as if by a cutting blow, esp. along a natural line of division, as the grain of wood.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.