- Từ điển Anh - Anh
Cloudy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, cloudier, cloudiest.
full of or overcast by clouds
having little or no sunshine
of or like a cloud or clouds; pertaining to clouds.
having cloudlike markings
- cloudy marble.
not clear or transparent
obscure; indistinct.
darkened by gloom, trouble, etc.
under suspicion, disgrace, etc.
- a gambler with a cloudy reputation.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- blurred , confused , dark , dense , dim , dismal , dull , dusky , emulsified , foggy , gloomy , heavy , indefinite , indistinct , leaden , lowering , misty , mucky , muddy , murky , mushy , nebulous , nontranslucent , nontransparent , not clear , nubilous , obscure , opaque , overcast , somber , sullen , sunless , vaporousnotes:to the national weather service , partly cloudy (what we think of as partly sunny) is 3/8-5/8 cloud cover , mostly cloudy is 6/8-7/8 cloud cover , and cloudy is 8/8 , blurry , hazy , roiled , roily , equivocal , inexplicit , uncertain , unclear , vague , blear , bleary , faint , fuzzy , shadowy , undistinct , dimmed , dreary , filmy , gray , lowery , mottled , overclouded , shady , tarnished , turbid , variegated
Xem thêm các từ khác
-
Clough
arthur hugh, 1819?61, english poet., a cleft in a hill; a ravine; a narrow valley. --nares., a sluice used in returning water to a channel after depositing... -
Clout
a blow, esp. with the hand; cuff, informal . pull; strong influence; muscle, esp. political power, baseball . a long hit, esp. an extra-base hit, archery... -
Clove
the dried flower bud of a tropical tree, syzygium aromaticum, of the myrtle family, used whole or ground as a spice., the tree itself. -
Cloven
a pp. of cleave 2, cleft; split; divided, to split or divide by or as if by a cutting blow, esp. along a natural line of division, as the grain of wood.,... -
Clover
any of various plants of the genus trifolium, of the legume family, having trifoliolate leaves and dense flower heads, many species of which, as t. pratense,... -
Clown
a comic performer, as in a circus, theatrical production, or the like, who wears an outlandish costume and makeup and entertains by pantomiming common... -
Clownery
clownish behavior., an instance of this. -
Clowning
acting like a clown or buffoon[syn: buffoonery ], a comic incident or series of incidents[syn: drollery ] -
Clownish
a comic performer, as in a circus, theatrical production, or the like, who wears an outlandish costume and makeup and entertains by pantomiming common... -
Clownishness
a comic performer, as in a circus, theatrical production, or the like, who wears an outlandish costume and makeup and entertains by pantomiming common... -
Cloy
to weary by an excess of food, sweetness, pleasure, etc.; surfeit; satiate., to become uninteresting or distasteful through overabundance, verb, a diet... -
Club
a heavy stick, usually thicker at one end than at the other, suitable for use as a weapon; a cudgel., a group of persons organized for a social, literary,... -
Club-moss
primitive evergreen moss-like plant with spores in club-shaped strobiles[syn: club moss ] -
Club footed
a congenitally deformed or distorted foot., the condition of having such a foot; talipes., also called club. nautical . a short boom for fastening to the... -
Club house
a building or room occupied by a club., a building or area used for social or recreational activities by occupants of an apartment complex, institution,... -
Club moss
any plant of the genus lycopodium. -
Clubbable
fit to be a member of a social club; sociable. -
Clubman
a man who belongs to a club, esp. a fashionable club, and is active in club life. -
Clubwoman
a woman who engages in club activities, esp. one prominent in social or civic organizations. -
Cluck
to utter the cry of a hen brooding or calling her chicks., to make a similar sound; express concern, approval, etc., by such a sound., to call or utter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.