- Từ điển Anh - Anh
Co ordinate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of the same order or degree; equal in rank or importance.
involving coordination.
Mathematics . using or pertaining to systems of coordinates.
Grammar . of the same rank in grammatical construction, as Jack and Jill in the phrase Jack and Jill, or got up and shook hands in the sentence He got up and shook hands.
Noun
a person or thing of equal rank or importance; an equal.
Mathematics . any of the magnitudes that serve to define the position of a point, line, or the like, by reference to a fixed figure, system of lines, etc.
coordinates, articles of clothing, furniture, or the like, harmonizing in color, material, or style, designed to be worn or used together.
Verb (used with object)
to place or class in the same order, rank, division, etc.
to place or arrange in proper order or position.
to combine in harmonious relation or action.
Verb (used without object)
to become coordinate.
to assume proper order or relation.
to act in harmonious combination.
Xem thêm các từ khác
-
Co ordinately
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Co ordinateness
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Co ordination
the act or state of coordinating or of being coordinated., proper order or relationship., harmonious combination or interaction, as of functions or parts. -
Co ordinative
of the same order or degree; equal in rank or importance., involving coordination., mathematics . using or pertaining to systems of coordinates., grammar... -
Co religionist
an adherent of the same religion as another. -
Co respondent
a joint defendant, charged along with the respondent, esp. a person charged with adultery in a divorce proceeding. -
Co signatory
signing jointly with another or others., a person who signs a document jointly with another or others; cosigner. -
Co star
a performer, esp. an actor or actress, who shares star billing with another., a performer whose status is slightly below that of a star., to share star... -
Co tenant
a joint tenant. -
Co tidal
pertaining to a coincidence of tides., (on a chart or map) indicating a line connecting points at which high tide occurs at the same time. -
Coacervate
physical chemistry . a reversible aggregation of liquid particles in an emulsion., to make or become a coacervate. -
Coach
a large, horse-drawn, four-wheeled carriage, usually enclosed., a public motorbus., railroads . day coach., also called air coach. a class of airline travel... -
Coach-and-four
a coach together with the four horses by which it is drawn. -
Coach horse
a horse, usually strong and heavily built, for drawing a coach. -
Coach house
a small building, usually part of an estate or adjacent to a main house, used for housingcoaches, carriages, and other vehicles. -
Coacher
a person who coaches; coach., coach horse. -
Coachman
a man employed to drive a coach or carriage., angling . royal coachman. -
Coaction
force or compulsion, either in restraining or in impelling., noun, collaboration , synergy , teamwork -
Coadjutant
helping reciprocally; cooperating., an assistant; aide., noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second -
Coadjutor
an assistant., an assistant to a bishop or other ecclesiastic., a bishop who assists another bishop, with the right of succession., noun, helper , colleague...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.