- Từ điển Anh - Anh
Coach
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large, horse-drawn, four-wheeled carriage, usually enclosed.
a public motorbus.
Railroads . day coach.
Also called air coach. a class of airline travel providing less luxurious accommodations than first class at a lower fare.
a person who trains an athlete or a team of athletes
a private tutor who prepares a student for an examination.
a person who instructs an actor or singer.
Baseball . a playing or nonplaying member of the team at bat who is stationed in the box outside first or third base to signal instructions to and advise base runners and batters.
Nautical . an after cabin in a sailing ship, located beneath the poop deck, for use esp. by the commander of the ship.
a type of inexpensive automobile with a boxlike, usually two-door, body manufactured in the 1920s.
mobile home.
Verb (used with object)
to give instruction or advice to in the capacity of a coach; instruct
Verb (used without object)
to act as a coach.
to go by or in a coach.
Adverb
by coach or in coach-class accommodations
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- drill instructor , educator , mentor , physical education instructor , skipper , teacher , trainer , tutor , bus , car , chaise , charabanc , fourwheeler , gocart , perambulator , stage , tallyho , train , vehicle , victoria
verb
- break in * , cram , drill , educate , hone , lay it out for , lick into shape , prepare , pull one’s coat , put through the grind , put through the mill , ready , school , teach , train , tutor , discipline , instruct , advise , adviser , bus , cabin , carriage , direct , guide , help , instructor , mentor , prime , stagecoach , vehicle
Xem thêm các từ khác
-
Coach-and-four
a coach together with the four horses by which it is drawn. -
Coach horse
a horse, usually strong and heavily built, for drawing a coach. -
Coach house
a small building, usually part of an estate or adjacent to a main house, used for housingcoaches, carriages, and other vehicles. -
Coacher
a person who coaches; coach., coach horse. -
Coachman
a man employed to drive a coach or carriage., angling . royal coachman. -
Coaction
force or compulsion, either in restraining or in impelling., noun, collaboration , synergy , teamwork -
Coadjutant
helping reciprocally; cooperating., an assistant; aide., noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second -
Coadjutor
an assistant., an assistant to a bishop or other ecclesiastic., a bishop who assists another bishop, with the right of succession., noun, helper , colleague... -
Coagulable
capable of being coagulated. -
Coagulant
a substance that produces or aids coagulation. -
Coagulate
to change from a fluid into a thickened mass; curdle; congeal, biology . (of blood) to form a clot., physical chemistry . (of colloidal particles) to flocculate... -
Coagulation
to change from a fluid into a thickened mass; curdle; congeal, biology . (of blood) to form a clot., physical chemistry . (of colloidal particles) to flocculate... -
Coagulator
a substance that produces or aids coagulation. -
Coal
a black or dark-brown combustible mineral substance consisting of carbonized vegetable matter, used as a fuel. compare anthracite , bituminous coal , lignite... -
Coal-black
of the blackest black; similar to the color of jet or coal -
Coal-tar
a thick, black, viscid liquid formed during the distillation of coal, that upon further distillation yields compounds, as benzene, anthracene, and phenol,... -
Coal car
a railroad car designed to carry coal., a car for hauling coal in or from a mine. -
Coal gas
a gas used for illuminating and heating, produced by distilling bituminous coal and consisting chiefly of hydrogen, methane, and carbon monoxide., the... -
Coal measures
coal-bearing strata., ( initial capital letters ) in europe, a portion of the carboniferous system, characterized by widespread coal deposits. -
Coal mine
a mine or pit from which coal is obtained.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.