- Từ điển Anh - Anh
Cocoa
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a powder made from roasted, husked, and ground seeds of the cacao, Theobroma cacao, from which much of the fat has been removed.
cacao ( def. 2 ) .
a beverage made by mixing cocoa powder with hot milk or water.
brown; yellowish brown; reddish brown.
Adjective
of or pertaining to cocoa.
of the color of cocoa.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Coconut
the large, hard-shelled seed of the coconut palm, lined with a white edible meat, and containing a milky liquid., the meat of the coconut, often shredded... -
Coconut palm
a tall, tropical palm, cocos nucifera, bearing large, hard-shelled seeds enclosed in a thick, fibrous husk. compare coconut ( def. 3 ) . -
Cocoon
the silky envelope spun by the larvae of many insects, as silkworms, serving as a covering while they are in the pupal stage., any of various similar protective... -
Cod
any of several soft-rayed food fishes of the family gadidae, esp. gadus morhua, of cool, north atlantic waters., a closely related fish, gadus macrocephalus,... -
Cod-liver oil
a pale-yellow, fixed oil, extracted from the liver of the common cod or of allied species, used in medicine chiefly as a source of vitamins a and d. -
Cod liver oil
a pale-yellow, fixed oil, extracted from the liver of the common cod or of allied species, used in medicine chiefly as a source of vitamins a and d. -
Coda
music . a more or less independent passage, at the end of a composition, introduced to bring it to a satisfactory close., ballet . the concluding section... -
Coddle
to treat tenderly; nurse or tend indulgently; pamper, to cook (eggs, fruit, etc.) in water that is just below the boiling point; cook gently., verb, verb,... -
Coddling
to treat tenderly; nurse or tend indulgently; pamper, to cook (eggs, fruit, etc.) in water that is just below the boiling point; cook gently., to coddle... -
Code
a system for communication by telegraph, heliograph, etc., in which long and short sounds, light flashes, etc., are used to symbolize the content of a... -
Codeine
a white, crystalline, slightly bitter alkaloid, c 18 h 21 no 3 , obtained from opium, used in medicine chiefly as an analgesic or sedative and to inhibit... -
Coder
a system for communication by telegraph, heliograph, etc., in which long and short sounds, light flashes, etc., are used to symbolize the content of a... -
Codex
a quire of manuscript pages held together by stitching, a manuscript volume, usually of an ancient classic or the scriptures., archaic . a code; book of... -
Codfish
cod 1 . -
Codger
an eccentric man, esp. one who is old., noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser -
Codices
pl. of codex., a quire of manuscript pages held together by stitching, a manuscript volume, usually of an ancient classic or the scriptures., archaic .... -
Codicil
a supplement to a will, containing an addition, explanation, modification, etc., of something in the will., any supplement; appendix., noun, addendum ,... -
Codification
the act, process, or result of arranging in a systematic form or code., law ., the act, process, or result of stating the rules and principles applicable... -
Codify
to reduce (laws, rules, etc.) to a code., to make a digest of; arrange in a systematic collection., verb, verb, disorganize , unsystematize, arrange ,... -
Codling
british . any of several varieties of elongated apples, used for cooking purposes., an unripe, half-grown apple.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.