Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Code

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a system for communication by telegraph, heliograph, etc., in which long and short sounds, light flashes, etc., are used to symbolize the content of a message
Morse code.
a system used for brevity or secrecy of communication, in which arbitrarily chosen words, letters, or symbols are assigned definite meanings.
any set of standards set forth and enforced by a local government agency for the protection of public safety, health, etc., as in the structural safety of buildings (building code), health requirements for plumbing, ventilation, etc. (sanitary or health code), and the specifications for fire escapes or exits (fire code).
a systematically arranged collection or compendium of laws, rules, or regulations.
any authoritative, general, systematic, and written statement of the legal rules and principles applicable in a given legal order to one or more broad areas of life.
a word, letter, number, or other symbol used in a code system to mark, represent, or identify something
The code on the label shows the date of manufacture.
Computers . the symbolic arrangement of statements or instructions in a computer program in which letters, digits, etc. are represented as binary numbers; the set of instructions in such a program
That program took 3000 lines of code. Compare ASCII object code source code
any system or collection of rules and regulations
a gentleman's code of behavior.
Medicine/Medical . a directive or alert to a hospital team assigned to emergency resuscitation of patients.
Genetics . genetic code.
Linguistics .
the system of rules shared by the participants in an act of communication, making possible the transmission and interpretation of messages.
(in sociolinguistic theory) one of two distinct styles of language use that differ in degree of explicitness and are sometimes thought to be correlated with differences in social class. Compare elaborated code , restricted code .

Verb (used with object)

to translate (a message) into a code; encode.
to arrange or enter (laws or statutes) in a code.
Computers . to translate (a program) into language that can be communicated to the computer.

Verb (used without object)

Genetics . to specify the amino acid sequence of a protein by the sequence of nucleotides comprising the gene for that protein
a gene that codes for the production of insulin.

Synonyms

noun
cipher , cryptograph , canon , charter , codex , constitution , convention , custom , digest , discipline , ethics , etiquette , manners , maxim , method , regulation , system , cryptanalysis , cryptogram , cryptography , cryptology , en clair , instructions , law , phonetic alphabet , pig latin , precept , secret , semaphore , signal , standards

Xem thêm các từ khác

  • Codeine

    a white, crystalline, slightly bitter alkaloid, c 18 h 21 no 3 , obtained from opium, used in medicine chiefly as an analgesic or sedative and to inhibit...
  • Coder

    a system for communication by telegraph, heliograph, etc., in which long and short sounds, light flashes, etc., are used to symbolize the content of a...
  • Codex

    a quire of manuscript pages held together by stitching, a manuscript volume, usually of an ancient classic or the scriptures., archaic . a code; book of...
  • Codfish

    cod 1 .
  • Codger

    an eccentric man, esp. one who is old., noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser
  • Codices

    pl. of codex., a quire of manuscript pages held together by stitching, a manuscript volume, usually of an ancient classic or the scriptures., archaic ....
  • Codicil

    a supplement to a will, containing an addition, explanation, modification, etc., of something in the will., any supplement; appendix., noun, addendum ,...
  • Codification

    the act, process, or result of arranging in a systematic form or code., law ., the act, process, or result of stating the rules and principles applicable...
  • Codify

    to reduce (laws, rules, etc.) to a code., to make a digest of; arrange in a systematic collection., verb, verb, disorganize , unsystematize, arrange ,...
  • Codling

    british . any of several varieties of elongated apples, used for cooking purposes., an unripe, half-grown apple.
  • Coed

    a female student in a coeducational institution, esp. in a college or university., coeducational ( def. 1 ) ., of, pertaining to, or being a coed or coeds,...
  • Coefficient

    mathematics . a number or quantity placed (generally) before and multiplying another quantity, as 3 in the expression 3x., physics . a number that is constant...
  • Coelacanth

    a crossopterygian fish, latimeria chalumnae, thought to have been extinct since the cretaceous period but found in 1938 off the coast of southern africa.
  • Coelenterata

    the phylum comprising the coelenterates.
  • Coeliac

    celiac., =====of or relating to the abdomen or abdominal cavity.
  • Coenobite

    cenobite., a member of a religious order living in common[syn: cenobite ][ant: eremite ]
  • Coequal

    equal with another or each other in rank, ability, extent, etc., a coequal person or thing., noun, the two top students were coequal ., colleague , compeer...
  • Coerce

    to compel by force, intimidation, or authority, esp. without regard for individual desire or volition, to bring about through the use of force or other...
  • Coercible

    to compel by force, intimidation, or authority, esp. without regard for individual desire or volition, to bring about through the use of force or other...
  • Coercion

    the act of coercing; use of force or intimidation to obtain compliance., force or the power to use force in gaining compliance, as by a government or police...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top