- Từ điển Anh - Anh
Cognizant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having cognizance; aware (usually fol. by of )
- He was cognizant of the difficulty.
having legal cognizance.
Antonyms
adjective
- ignorant , unaware , unfamiliar , uninformed , unknowledgeable , unwitting
Synonyms
adjective
- acquainted , alive , apprehensive , au courant , awake , conscious , conversant , down with , familiar , grounded , hep to , hip to , informed , in on , in the know , in the picture , judicious , knowing , knowledgeable , observant , on the beam , on to , perceptive , plugged in , savvy , sensible , sentient , tuned in , up on , versed , wise to , with it * , witting , wise , aware , enlightened , hip , intelligent
Xem thêm các từ khác
-
Cognize
to perceive; become conscious of; know. -
Cognomen
a surname., any name, esp. a nickname., the third and commonly the last name of a citizen of ancient rome, indicating the person's house or family, as... -
Cognoscible
capable of being known. -
Cogwheel
(not in technical use) a gearwheel, esp. one having teeth of hardwood or metal inserted into slots. -
Cohabit
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Cohabitant
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Cohabitation
to live together as husband and wife, usually without legal or religious sanction., to live together in an intimate relationship., to dwell with another... -
Coheir
a joint heir. -
Coheiress
a joint heiress. -
Cohere
to stick together; be united; hold fast, as parts of the same mass, physics . (of two or more similar substances) to be united within a body by the action... -
Coherence
the act or state of cohering; cohesion., logical interconnection; overall sense or understandability., congruity; consistency., physics, optics . (of waves)... -
Coherency
the act or state of cohering; cohesion., logical interconnection; overall sense or understandability., congruity; consistency., physics, optics . (of waves)... -
Coherent
logically connected; consistent, cohering; sticking together, having a natural or due agreement of parts; harmonious, physics, optics . of or pertaining... -
Coherer
a person or thing that coheres., radio . a device usually used in detecting radio waves, as a tube filled with a conducting substance in granular form,... -
Cohesion
the act or state of cohering, uniting, or sticking together., physics . the molecular force between particles within a body or substance that acts to unite... -
Cohesive
characterized by or causing cohesion, cohering or tending to cohere; well-integrated; unified, physics . of or pertaining to the molecular force within... -
Cohesiveness
characterized by or causing cohesion, cohering or tending to cohere; well-integrated; unified, physics . of or pertaining to the molecular force within... -
Cohort
a group or company, a companion or associate., one of the ten divisions in an ancient roman legion, numbering from 300 to 600 soldiers., any group of soldiers... -
Coiffeur
a man who is a hairdresser., a man hairdresser -
Coiffure
a style of arranging or combing the hair., a head covering; headdress., to provide with a coiffure., noun, afro , beehive , blow dry , braids , corn rows...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.