- Từ điển Anh - Việt
Difficulty
Nghe phát âmMục lục |
/'difikəlti/
Thông dụng
Danh từ
Sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại
( số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn
- to be in difficulties
- túng bấn
( số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
- to make difficulties
- làm khó dễ; phản đối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự khó khăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , arduousness , awkwardness , barricade , check , complication , crisis , crux , dead end , deadlock , deep water , dilemma , distress , emergency , exigency , fix * , frustration , hardship , hazard , hindrance , hitch * , hot water , impasse , knot * , labor , laboriousness , mess , misfortune , muddle , obstacle , obstruction , pain , painfulness , paradox , perplexity , pickle * , predicament , quagmire , quandary , scrape * , snag * , stew * , strain , strait , strenuousness , struggle , stumbling block * , tribulation , trouble , ado , aggravation , annoyance , anxiety , bafflement , bother , care , charge , depression , discouragement , embarrassment , grievance , hangup , harassment , imbroglio , inconvenience , irritation , jam , maze , millstone * , misery , oppression , pinch , pressure , puzzle , ramification , responsibility , setback , stress , strife , to-do * , vicissitude , weight , worry , altercation , beef * , bickering , controversy , dispute , falling-out * , fight , hassle , misunderstanding , quarrel , squabble , asperity , rigor , box , corner , dutch , fix , hole , hot spot , plight , scrape , soup , clash , confrontation , contention , difference , disaccord , discord , discordance , dissension , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , faction , friction , inharmony , schism , variance , war , warfare , bicker , debate , disagreement , polemic , run-in , spat , tiff , word , wrangle , barrier , cavil , hardness , impediment , nodus , objection , pickle , pitfall , problem , snag
Từ trái nghĩa
noun
- calm , ease , felicity , peace , tranquility , calmness , contentment , pleasure , satisfaction , harmony , extrication , facility , release
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diffidence
/ ´difidəns /, danh từ, sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát, Từ đồng nghĩa:... -
Diffident
/ ´difidənt /, Tính từ: thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát, Từ... -
Diffidently
Phó từ: rụt rè, nhút nhát, -
Diffie-Hellman crypto system
hệ thống mật mã diffie-hellman, -
Diffluence
Danh từ: sự tràn ra, sự chảy ra, sự chảy thành nước, sự chảy rữa, sự chảy thành nước,... -
Diffluence coefficient
hệ số chảy tràn, -
Diffluent
/ ´difluənt /, tính từ, tràn ra, chảy ra, chảy thành nước, chảy rữa, -
Difform
Tính từ: dị hình; không ngay ngắn; xấu xí, -
Diffract
/ di'frækʃn /, Ngoại động từ: (vật lý) làm nhiễu xạ, Vật lý:... -
Diffracted
bị nhiễu xạ, -
Diffracted beam
chùm nhiễu xạ, -
Diffracted component
thành phần nhiễu xạ, -
Diffracted energy
năng lượng nhiễu xạ, -
Diffracted ray
tia nhiễu xạ, -
Diffracted signal
tín hiệu nhiễu xạ, -
Diffracted wave
sóng nhiễu xạ, -
Diffraction
/ di'fræk∫n /, Danh từ: (vật lý) sự nhiễu xạ, Toán & tin: (vật... -
Diffraction (of light)
sự nhiễu xạ ánh sáng, -
Diffraction (of sound)
sự nhiễu xạ (âm), sự nhiễu xạ âm, -
Diffraction edge
cạnh nhiễu xạ, đỉnh nhiễu xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.