- Từ điển Anh - Anh
Cold-shoulder
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to snub; show indifference to.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cold chisel
a steel chisel used on cold metal., to work upon (metal) with a cold chisel. -
Cold cream
a creamy cosmetic, typically of oily consistency, used to cleanse or soothe the skin, esp. of the face and neck, or to remove makeup., noun, face cream... -
Cold cuts
usually, cold cuts. slices of unheated salami, bologna, ham, liverwurst, turkey, or other meats and sometimes cheeses., noun, cold meats , lunch meat -
Cold feet
a loss or lack of courage or confidence; an onset of uncertainty or fear, noun, she got cold feet when asked to sing a solo ., anxiety , apprehension ,... -
Cold pack
a cold towel, ice bag, etc., applied to the body to reduce swelling, relieve pain, etc., also called cold-pack method, raw-pack method. a method of canning... -
Cold shoulder
a show of deliberate indifference or disregard., noun, aloofness , brush-off , coldness , dismissal , disregard , iciness , cut , rebuff , spurn -
Cold snap
a sudden onset of a relatively brief period of cold weather., noun, cold spell , cold wave , cold weather -
Cold spell
a sudden onset of a relatively brief period of cold weather. -
Cold storage
the storage of food, furs, etc., in an artificially cooled place., a condition of suspension of action or activity; abeyance., noun, cold store , freezer... -
Cold turkey
abrupt and complete withdrawal from the use of an addictive substance, as a narcotic drug, alcohol, or tobacco. ?, go cold turkey, noun, to stop using... -
Cold war
intense economic, political, military, and ideological rivalry between nations, short of military conflict; sustained hostile political policies and an... -
Cold wave
meteorology . a rapid and considerable drop in temperature, usually affecting a large area., a permanent wave in the hair set by special chemical solutions... -
Coldish
having a relatively low temperature; having little or no warmth, feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled, having a temperature lower than the... -
Coldly
having a relatively low temperature; having little or no warmth, feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled, having a temperature lower than the... -
Coldness
having a relatively low temperature; having little or no warmth, feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled, having a temperature lower than the... -
Cole
any of various plants of the genus brassica, of the mustard family, esp. kale and rape. -
Cole seed
the seed of the rape., rape 2 . -
Coleoptera
the order comprising the beetles. -
Coleopterous
belonging or pertaining to the order coleoptera, comprising the beetles. -
Colewort
cole.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.