- Từ điển Anh - Anh
Coldish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having a relatively low temperature; having little or no warmth
feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled
having a temperature lower than the normal temperature of the human body
lacking in passion, emotion, enthusiasm, ardor, etc.; dispassionate
not affectionate, cordial, or friendly; unresponsive
lacking sensual desire
failing to excite feeling or interest
unexcitable; imperturbable
depressing; dispiriting
unconscious because of a severe blow, shock, etc.
lacking the warmth of life; lifeless
faint; weak
(in games) distant from the object of search or the correct answer.
Slang . (in sports and games) not scoring or winning; ineffective
Art .
- having cool colors, esp. muted tones tending toward grayish blue.
- being a cool color.
slow to absorb heat, as a soil containing a large amount of clay and hence retentive of moisture.
Metalworking . noting or pertaining to any process involving plastic deformation of a metal at a temperature below that at which recrystallization can occur because of the strain
Noun
the relative absence of heat
the sensation produced by loss of heat from the body, as by contact with anything having a lower temperature than that of the body
cold weather
Also called common cold. a respiratory disorder characterized by sneezing, sore throat, coughing, etc., caused by an allergic reaction or by a viral, bacterial, or mixed infection.
Adverb
with complete competence, thoroughness, or certainty; absolutely
without preparation or prior notice
in an abrupt, unceremonious manner
Metalworking . at a temperature below that at which recrystallization can occur (sometimes used in combination)
Idioms
catch or take cold
go cold
- Slang . (in sports and games) to become unproductive or ineffective; be unable to score.
in cold blood. blood ( def. 20 ) .
in from the cold, out of a position or condition of exile, concealment, isolation
- or alienation
- Since the new government promised amnesty, fugitive rebels are coming in from the cold.
left out in the cold
- neglected; ignored; forgotten
- After the baby came, the young husband felt left out in the cold. Also, out in the cold.
throw cold water on
Xem thêm các từ khác
-
Coldly
having a relatively low temperature; having little or no warmth, feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled, having a temperature lower than the... -
Coldness
having a relatively low temperature; having little or no warmth, feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled, having a temperature lower than the... -
Cole
any of various plants of the genus brassica, of the mustard family, esp. kale and rape. -
Cole seed
the seed of the rape., rape 2 . -
Coleoptera
the order comprising the beetles. -
Coleopterous
belonging or pertaining to the order coleoptera, comprising the beetles. -
Colewort
cole. -
Colic
paroxysmal pain in the abdomen or bowels., pertaining to or affecting the colon or the bowels., noun, bellyache , enteralgia , gripe , pain , stomachache... -
Colicky
paroxysmal pain in the abdomen or bowels., pertaining to or affecting the colon or the bowels. -
Colitis
inflammation of the colon. -
Collaborate
to work, one with another; cooperate, as on a literary work, to cooperate, usually willingly, with an enemy nation, esp. with an enemy occupying one's... -
Collaboration
the act or process of collaborating., a product resulting from collaboration, noun, noun, this dictionary is a collaboration of many minds ., noncooperation,... -
Collaborationism
a person who collaborates with an enemy; collaborator. -
Collaborationist
a person who collaborates with an enemy; collaborator. -
Collaborative
characterized or accomplished by collaboration, adjective, collaborative methods ; a collaborative report ., synergetic , synergic , synergistic -
Collaborator
to work, one with another; cooperate, as on a literary work, to cooperate, usually willingly, with an enemy nation, esp. with an enemy occupying one's... -
Collage
a technique of composing a work of art by pasting on a single surface various materials not normally associated with one another, as newspaper clippings,... -
Collapsable
capable of collapsing or of being collapsed, as for carrying or storing., something that is collapsible, the auditorium chairs are collapsibles that store... -
Collapse
to fall or cave in; crumble suddenly, to be made so that sections or parts can be folded up, as for convenient storage, to break down; come to nothing;... -
Collapsibility
capable of collapsing or of being collapsed, as for carrying or storing., something that is collapsible, the auditorium chairs are collapsibles that store...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.