- Từ điển Anh - Anh
Comatose
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
affected with or characterized by coma.
lacking alertness or energy; torpid
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- cold , dead , dead to the world , dopey , drowsy , drugged , hebetudinous , inconscious , insensible , lethargic , out , out cold * , out to lunch , senseless , sleepy , sluggish , slumberous , somnolent , soporose , stupefied , stupid , stuporous , torpid , vegged out , catatonic , lazy , listless , soporific , unconscious
Xem thêm các từ khác
-
Comb
a toothed strip of plastic, hard rubber, bone, wood, or metal, used for arranging the hair, untangling it, or holding it in place., a currycomb., any comblike... -
Comb-out
a thorough combing or brushing of the hair. -
Comb out
a thorough combing or brushing of the hair. -
Combat
to fight or contend against; oppose vigorously, to battle; contend, military . active, armed fighting with enemy forces., a fight, struggle, or controversy,... -
Combat fatigue
battle fatigue., noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic stress disorder , shell shock , war neurosis -
Combatant
a nation engaged in active fighting with enemy forces., a person or group that fights., combating; fighting, disposed to combat; combative., noun, adjective,... -
Combative
ready or inclined to fight; pugnacious, adjective, adjective, he displayed a most unpleasant , combative attitude ., agreeable , compromising , peaceful... -
Combativeness
ready or inclined to fight; pugnacious, noun, he displayed a most unpleasant , combative attitude ., bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness... -
Combe
a narrow valley or deep hollow, esp. one enclosed on all but one side. -
Comber
a person or thing that combs., a long, curling wave. -
Combination
the act of combining or the state of being combined., a number of things combined, something formed by combining, an alliance of persons or parties, the... -
Combination lock
a lock opened by rotating one or more specially marked dials a given number of times through a particular set of positions in a prescribed order and direction. -
Combinative
tending or serving to combine., of, pertaining to, or resulting from combination., adjective, combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional... -
Combinatorial
of, pertaining to, or involving the combination of elements, as in phonetics or music., of or pertaining to the enumeration of the number of ways of doing... -
Combine
to bring into or join in a close union or whole; unite, to possess or exhibit in union, to harvest (grain) with a combine., to unite; coalesce, to unite... -
Combined
made by combining; joined; united, as in a chemical compound., taken as a whole or considered together; in the aggregate, adjective, outselling all other... -
Combing
the act of drawing a comb through hair; "his hair needed a comb"[syn: comb ], pl. (a) that which is caught or collected with a comb, as loose, tangled... -
Combining
to bring into or join in a close union or whole; unite, to possess or exhibit in union, to harvest (grain) with a combine., to unite; coalesce, to unite... -
Combust
burn., verb, blaze , flame , flare -
Combustibility
capable of catching fire and burning; inflammable; flammable, easily excited, a combustible substance, gasoline vapor is highly combustible ., a high -strung,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.