- Từ điển Anh - Việt
Dopey
Nghe phát âmMục lục |
/´doupi/
Thông dụng
Xem dopy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple , slow , sluggish , slumberish , thick , torpid , stupid , stuporous , blockheaded , doltish , obtuse , thickheaded , thick-witted , absurd , harebrained , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , softheaded , tomfool , unearthly , zany , asinine , dazed
Từ trái nghĩa
adjective
- brainy , intelligent , sensible , smart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doping
/ 'doʊpɪŋ /, Danh từ: sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao, lớp sơn phủ,... -
Doping agent
chất pha tạp, -
Doping compensation
sự bù tạp, sự bù tạp chất, -
Doping level
mức pha tạp, -
Doping material
chất kích tạp, -
Doping profile
biên dạng pha tạp, low-high-low doping profile, biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp -
Doppelganger
Danh từ: con ma của một người đang sống, Từ đồng nghĩa: noun, apparition... -
Doppler amplitude mode
chế độ biên độ doppler, -
Doppler angle
góc doppler, -
Doppler bandwidth
dải thông doppler, -
Doppler broadening
độ mở rộng doppler, mở rộng doppler, -
Doppler cooling of atoms
làm lạnh doppler các nguyên tử, -
Doppler current meter
máy đo dòng điện doppler, -
Doppler effect
hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler... -
Doppler filter
bộ lọc doppler, -
Doppler filtering
sự lọc doppler, -
Doppler foetal apparatus
máy hút thai, -
Doppler foetal monitor
máy đo tim thai (doppler), -
Doppler free spectroscopy
phổ học không doppler, -
Doppler frequency
tần số doppler,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.