- Từ điển Anh - Anh
Commensurability
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Commensurable
having the same measure or divisor, suitable in measure; proportionate., adjective, the numbers 6 and 9 are commensurable since they are divisible by 3... -
Commensurate
having the same measure; of equal extent or duration., corresponding in amount, magnitude, or degree, proportionate; adequate., having a common measure;... -
Commensurateness
having the same measure; of equal extent or duration., corresponding in amount, magnitude, or degree, proportionate; adequate., having a common measure;... -
Comment
a remark, observation, or criticism, gossip; talk, a criticism or interpretation, often by implication or suggestion, a note in explanation, expansion,... -
Commentary
a series of comments, explanations, or annotations, an explanatory essay or treatise, anything serving to illustrate a point, prompt a realization, or... -
Commentator
a person who discusses news, sports events, weather, or the like, as on television or radio., a person who makes commentaries., noun, analyst , annotator... -
Commerce
an interchange of goods or commodities, esp. on a large scale between different countries (foreign commerce) or between different parts of the same country... -
Commercial
of, pertaining to, or characteristic of commerce., engaged in commerce., prepared, done, or acting with sole or chief emphasis on salability, profit, or... -
Commercialise
to make commercial in character, methods, or spirit., to emphasize the profitable aspects of, esp. at the expense of quality, to offer for sale; make available... -
Commercialism
the principles, practices, and spirit of commerce., a commercial attitude in noncommercial affairs; inappropriate or excessive emphasis on profit, success,... -
Commercialization
to make commercial in character, methods, or spirit., to emphasize the profitable aspects of, esp. at the expense of quality, to offer for sale; make available... -
Commercialize
to make commercial in character, methods, or spirit., to emphasize the profitable aspects of, esp. at the expense of quality, to offer for sale; make available... -
Commination
a threat of punishment or vengeance., a denunciation., (in the church of england) a penitential office read on ash wednesday in which god's anger and judgments... -
Comminatory
a threat of punishment or vengeance., a denunciation., (in the church of england) a penitential office read on ash wednesday in which god's anger and judgments... -
Commingle
to mix or mingle together; combine., verb, verb, divide , separate, amalgamate , combine , commix , compound , inmix , integrate , intermingle , intermix... -
Comminute
to pulverize; triturate., comminuted; divided into small parts., powdered; pulverized. -
Comminution
to pulverize; triturate., comminuted; divided into small parts., powdered; pulverized. -
Commiserate
to feel or express sorrow or sympathy for; empathize with; pity., to sympathize (usually fol. by with ), verb, verb, they commiserated with him over the... -
Commiseration
to feel or express sorrow or sympathy for; empathize with; pity., to sympathize (usually fol. by with ), noun, they commiserated with him over the loss... -
Commiserative
to feel or express sorrow or sympathy for; empathize with; pity., to sympathize (usually fol. by with ), adjective, they commiserated with him over the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.