- Từ điển Anh - Anh
Compensative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
serving to compensate, as for loss, lack, or injury.
countercyclical.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Compensator
to recompense for something, to counterbalance; offset; be equivalent to, mechanics . to counterbalance (a force or the like); adjust or construct so as... -
Compensatory
serving to compensate, as for loss, lack, or injury., countercyclical., adjective, compensative , remunerative -
Compete
to strive to outdo another for acknowledgment, a prize, supremacy, profit, etc.; engage in a contest; vie, verb, to compete in a race ; to compete in business... -
Competence
the quality of being competent; adequacy; possession of required skill, knowledge, qualification, or capacity, sufficiency; a sufficient quantity., an... -
Competency
competence ( defs. 1?4 ) ., noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right -
Competent
having suitable or sufficient skill, knowledge, experience, etc., for some purpose; properly qualified, adequate but not exceptional., law . (of a witness,... -
Competition
the act of competing; rivalry for supremacy, a prize, etc., a contest for some prize, honor, or advantage, the rivalry offered by a competitor, a competitor... -
Competitive
of, pertaining to, involving, or decided by competition, well suited for competition; having a feature that makes for successful competition, having a... -
Competitiveness
of, pertaining to, involving, or decided by competition, well suited for competition; having a feature that makes for successful competition, having a... -
Competitor
a person, team, company, etc., that competes; rival., noun, adversary , antagonist , challenger , competition , contestant , corival , dark horse * , emulator... -
Compilation
the act of compiling, something compiled, as a reference book., noun, the compilation of documents ., accumulating , accumulation , aggregating , anthology... -
Compile
to put together (documents, selections, or other materials) in one book or work., to make (a book, writing, or the like) of materials from various sources,... -
Compiler
a person who compiles., also called compiling routine. computers . a computer program that translates a program written in a high-level language into another... -
Complacence
a feeling of quiet pleasure or security, often while unaware of some potential danger, defect, or the like; self-satisfaction or smug satisfaction with... -
Complacency
a feeling of quiet pleasure or security, often while unaware of some potential danger, defect, or the like; self-satisfaction or smug satisfaction with... -
Complacent
pleased, esp. with oneself or one's merits, advantages, situation, etc., often without awareness of some potential danger or defect; self-satisfied, pleasant;... -
Complain
to express dissatisfaction, pain, uneasiness, censure, resentment, or grief; find fault, to tell of one's pains, ailments, etc., to make a formal accusation,... -
Complainant
a person, group, or company that makes a complaint, as in a legal action., noun, accuser , claimant , plaintiff -
Complainer
to express dissatisfaction, pain, uneasiness, censure, resentment, or grief; find fault, to tell of one's pains, ailments, etc., to make a formal accusation,... -
Complaining
expressing pain or dissatisfaction of resentment; "a complaining boss"[ant: uncomplaining ], adjective, adjective, enjoying , appreciating , praising,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.