- Từ điển Anh - Anh
Comptroller
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Compulsion
the act of compelling; constraint; coercion., the state or condition of being compelled., psychology . a strong, usually irresistible impulse to perform... -
Compulsive
compelling; compulsory., psychology ., psychology . a person whose behavior is governed by a compulsion., adjective, adjective, pertaining to, characterized... -
Compulsiveness
compelling; compulsory., psychology ., psychology . a person whose behavior is governed by a compulsion., pertaining to, characterized by, or involving... -
Compulsoriness
required; mandatory; obligatory, using compulsion; compelling; constraining, something, as an athletic feat, that must be performed or completed as part... -
Compulsory
required; mandatory; obligatory, using compulsion; compelling; constraining, something, as an athletic feat, that must be performed or completed as part... -
Compunction
a feeling of uneasiness or anxiety of the conscience caused by regret for doing wrong or causing pain; contrition; remorse., any uneasiness or hesitation... -
Compunctious
causing or feeling compunction; regretful., adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry -
Computability
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computable
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computation
an act, process, or method of computing; calculation., a result of computing., the amount computed., noun, noun, conjecture , guesstimation, calculation... -
Compute
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computer
also called processor. an electronic device designed to accept data, perform prescribed mathematical and logical operations at high speed, and display... -
Computerization
to control, perform, process, or store (a system, operation, or information) by means of or in an electronic computer or computers., to equip with or automate... -
Computerize
to control, perform, process, or store (a system, operation, or information) by means of or in an electronic computer or computers., to equip with or automate... -
Comrade
a person who shares in one's activities, occupation, etc.; companion, associate, or friend., a fellow member of a fraternal group, political party, etc.,... -
Comradeship
a person who shares in one's activities, occupation, etc.; companion, associate, or friend., a fellow member of a fraternal group, political party, etc.,... -
Con
against a proposition, opinion, etc., the argument, position, arguer, or voter against something., noun, verb, noun, verb, arguments pro and con ., honesty... -
Conation
the part of mental life having to do with striving, including desire and volition. -
Conative
psychology . pertaining to or of the nature of conation., grammar . expressing endeavor or effort, grammar . a conative word, affix, or verbal aspect.,... -
Conatus
an effort or striving., a force or tendency simulating a human effort., (in the philosophy of spinoza) the force in every animate creature toward the preservation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.