- Từ điển Anh - Anh
Computerize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to control, perform, process, or store (a system, operation, or information) by means of or in an electronic computer or computers.
to equip with or automate by computers
Verb (used without object)
to make use of computers
Xem thêm các từ khác
-
Comrade
a person who shares in one's activities, occupation, etc.; companion, associate, or friend., a fellow member of a fraternal group, political party, etc.,... -
Comradeship
a person who shares in one's activities, occupation, etc.; companion, associate, or friend., a fellow member of a fraternal group, political party, etc.,... -
Con
against a proposition, opinion, etc., the argument, position, arguer, or voter against something., noun, verb, noun, verb, arguments pro and con ., honesty... -
Conation
the part of mental life having to do with striving, including desire and volition. -
Conative
psychology . pertaining to or of the nature of conation., grammar . expressing endeavor or effort, grammar . a conative word, affix, or verbal aspect.,... -
Conatus
an effort or striving., a force or tendency simulating a human effort., (in the philosophy of spinoza) the force in every animate creature toward the preservation... -
Concatenate
to link together; unite in a series or chain., linked together, as in a chain., verb, articulate -
Concatenation
the act of concatenating., the state of being concatenated; connection, as in a chain., a series of interconnected or interdependent things or events.,... -
Concave
curved like a segment of the interior of a circle or hollow sphere; hollow and curved. compare convex ( def. 1 ) ., geometry . (of a polygon) having at... -
Concavity
the state or quality of being concave., a concave surface or thing; cavity., noun, indentation , impression , hole , basin , dip , hollow , pit , sag ,... -
Concavo-concave
concave on both sides. -
Concavo-convex
also, convexo-concave. concave on one side and convex on the other., optics . pertaining to or noting a lens in which the concave face has a greater degree... -
Conceal
to hide; withdraw or remove from observation; cover or keep from sight, to keep secret; to prevent or avoid disclosing or divulging, verb, verb, he concealed... -
Concealed
not accessible to view; "concealed (or hidden) damage"; "in stormy weather the stars are out of sight", hidden on any grounds for any motive; "a concealed... -
Concealer
to hide; withdraw or remove from observation; cover or keep from sight, to keep secret; to prevent or avoid disclosing or divulging, he concealed the gun... -
Concealment
the act of concealing., the state of being concealed., a means or place of hiding., noun, noun, disclosure , divulgence , exposition , revelation , showing... -
Concede
to acknowledge as true, just, or proper; admit, to acknowledge (an opponent's victory, score, etc.) before it is officially established, to grant as a... -
Conceding
to acknowledge as true, just, or proper; admit, to acknowledge (an opponent's victory, score, etc.) before it is officially established, to grant as a... -
Conceit
an excessively favorable opinion of one's own ability, importance, wit, etc., something that is conceived in the mind; a thought; idea, imagination; fancy.,... -
Conceited
having an excessively favorable opinion of one's abilities, appearance, etc., archaic ., obsolete . intelligent; clever., adjective, adjective, having...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.